MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,606,211,505,961 8,949,471,646,927 7,180,058,402,058 8,960,089,679,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,592,465,026 156,984,831,461 144,054,693,984 10,090,035,327
1. Tiền 112,592,465,026 156,984,831,461 144,054,693,984 10,090,035,327
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,073,232,766,451 1,495,875,470,197 899,506,054,959 2,602,374,429,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 424,683,082,254 375,213,288,627 171,287,708,511 445,142,467,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 608,484,420,915 652,260,906,855 92,889,632,422 1,461,074,782,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,950,828,576 472,286,840,009 639,469,772,320 699,970,261,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,885,565,294 -3,885,565,294 -4,141,058,294 -3,813,082,874
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,416,175,695,224 7,280,860,944,447 6,089,231,623,616 6,322,503,841,751
1. Hàng tồn kho 7,416,175,695,224 7,280,860,944,447 6,089,231,623,616 6,322,503,841,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,210,579,260 15,750,400,822 47,266,029,499 25,121,373,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,697,002,420 3,836,896,838 2,355,117,576 5,070,135,140
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,040,000 49,040,000 35,849,517,006 11,422,988,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,464,536,840 11,864,463,984 9,061,394,917 8,628,249,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 916,929,599,758 881,210,276,279 2,770,315,073,003 1,625,697,854,713
I. Các khoản phải thu dài hạn 272,083,084,900 256,939,751,900 2,131,749,059,879 1,302,361,201,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,543,333,000 224,372,177,750 152,493,450,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 597,340,420,229
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 260,539,751,900 256,939,751,900 1,310,036,461,900 1,149,867,751,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,036,460,202 7,335,739,512 8,058,761,804 7,715,262,374
1. Tài sản cố định hữu hình 2,036,460,202 1,907,228,686 2,760,319,809 2,546,889,210
- Nguyên giá 7,517,162,925 7,517,162,925 8,527,551,925 8,527,551,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,480,702,723 -5,609,934,239 -5,767,232,116 -5,980,662,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,428,510,826 5,298,441,995 5,168,373,164
- Nguyên giá 718,481,036 7,028,037,476 7,028,037,476 7,028,037,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,481,036 -1,599,526,650 -1,729,595,481 -1,859,664,312
III. Bất động sản đầu tư 192,715,443,175 189,201,045,259 189,192,445,258 187,263,696,457
- Nguyên giá 194,723,826,712 189,664,270,272 189,664,270,272 189,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,008,383,537 -463,225,013 -471,825,014 -2,400,573,815
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,862,564,345 65,981,011,368 67,480,567,463 67,875,490,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,862,564,345 65,981,011,368 67,480,567,463 67,875,490,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 344,127,678,232 343,865,556,446 352,253,774,201 42,748,665,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 292,647,678,232 292,385,556,446 300,773,774,201 42,748,665,217
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,480,000,000 51,480,000,000 51,480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,104,368,904 17,887,171,794 21,580,464,398 17,733,537,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,946,963,521 17,322,963,853 21,067,019,225 17,289,333,984
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,157,405,383 564,207,941 513,445,173 444,203,896
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,523,141,105,719 9,830,681,923,206 9,950,373,475,061 10,585,787,534,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,009,047,038,330 7,203,697,424,430 7,115,809,896,200 7,628,609,742,744
I. Nợ ngắn hạn 2,344,056,468,940 2,684,703,380,802 1,074,677,582,738 1,597,203,198,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,419,682,797 113,788,703,715 100,187,824,622 68,492,601,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,650,269,906,313 1,617,555,064,688 694,133,219,473 618,887,199,132
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,866,724,714 42,312,124,877 45,248,854,472 38,223,765,648
4. Phải trả người lao động 3,261,573,819 3,366,283,430 3,703,172,029 3,809,458,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 453,041,065,777 496,565,937,522 100,108,893,586 98,301,861,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,721,660,108 347,684,771,308 71,095,134,376 346,370,640,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,651,419,134 47,196,419,134 47,196,419,134 400,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,824,436,278 16,234,076,128 13,004,065,046 23,117,671,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,664,990,569,390 4,518,994,043,628 6,041,132,313,462 6,031,406,544,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,054,202,582,999 2,020,888,712,889
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 279,646,194,889 296,916,680,739 6,041,132,313,462 6,031,406,544,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,331,141,791,502 2,201,188,650,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,514,094,067,389 2,626,984,498,776 2,834,563,578,861 2,957,177,791,526
I. Vốn chủ sở hữu 2,514,094,067,389 2,626,984,498,776 2,834,563,578,861 2,957,177,791,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,219,909,230,000 2,219,909,230,000 2,219,909,230,000 2,219,909,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,713,584,076 102,713,584,076 102,713,584,076 124,713,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,790,953,313 292,681,384,700 500,260,464,785 600,874,677,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 126,051,367,262 239,674,674,233 151,974,681,478
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,739,586,051 53,006,710,467 448,899,995,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,523,141,105,719 9,830,681,923,206 9,950,373,475,061 10,585,787,534,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.