TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,705,423,520,853 |
|
8,100,624,916,393 |
7,860,010,625,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,945,617,347 |
|
149,428,415,321 |
144,054,693,984 |
|
1. Tiền |
7,945,617,347 |
|
149,428,415,321 |
144,054,693,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,267,410,788 |
|
590,825,286,269 |
1,578,903,070,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,246,562,636 |
|
412,465,279,126 |
236,287,708,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,261,841,392 |
|
170,687,145,859 |
690,230,052,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,932,785,997 |
|
11,558,656,578 |
656,526,367,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,173,779,237 |
|
-3,885,795,294 |
-4,141,058,294 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,413,249,787,550 |
|
7,356,019,345,496 |
6,089,786,830,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,413,249,787,550 |
|
7,356,019,345,496 |
6,089,786,830,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,960,705,168 |
|
4,351,869,307 |
47,266,029,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
853,499,510 |
|
2,563,360,239 |
2,355,117,576 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,422,547,851 |
|
40,000 |
35,849,517,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,628,857,807 |
|
1,788,469,068 |
9,061,394,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
55,800,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
347,562,762,802 |
|
901,725,127,368 |
2,088,844,517,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
282,233,384,900 |
1,459,408,639,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
21,693,633,000 |
159,372,177,750 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
260,539,751,900 |
1,300,036,461,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,167,355,456 |
|
2,294,923,234 |
8,058,761,804 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,373,002,910 |
|
2,294,923,234 |
2,760,319,809 |
|
- Nguyên giá |
5,962,472,014 |
|
7,517,162,925 |
8,527,551,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,589,469,104 |
|
-5,222,239,691 |
-5,767,232,116 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,681,205,680 |
|
|
5,298,441,995 |
|
- Nguyên giá |
118,918,037,476 |
|
718,481,036 |
7,028,037,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,236,831,796 |
|
-718,481,036 |
-1,729,595,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
193,552,507,027 |
187,656,326,218 |
|
- Nguyên giá |
|
|
194,723,826,712 |
189,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,171,319,685 |
-2,007,944,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
61,122,822,743 |
66,911,660,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,113,146,866 |
|
61,122,822,743 |
66,911,660,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,000,000,000 |
|
345,550,287,768 |
345,228,665,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,000,000,000 |
|
294,070,287,768 |
293,748,665,217 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
51,480,000,000 |
51,480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,395,407,346 |
|
16,971,201,696 |
21,580,464,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,075,407,346 |
|
15,740,681,776 |
21,067,019,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,230,519,920 |
513,445,173 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,052,986,283,655 |
|
9,002,350,043,761 |
9,948,855,142,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,584,692,193,352 |
|
6,598,553,026,310 |
7,121,973,655,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,126,777,100,122 |
|
1,678,061,815,990 |
1,080,841,341,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,616,226,171 |
|
97,009,228,555 |
100,187,824,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,417,446,886 |
|
616,586,623,102 |
701,189,815,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,038,879,922 |
|
52,316,569,712 |
44,356,017,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,464,982,000 |
|
2,310,167,000 |
3,703,172,029 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,598,888,569 |
|
445,223,814,189 |
100,108,893,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21,574,500,158 |
71,095,134,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
434,359,131,796 |
47,196,419,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8,681,781,478 |
13,004,065,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,457,915,093,230 |
|
4,920,491,210,320 |
6,041,132,313,462 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,834,689,406,876 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,300,992,633,230 |
|
278,513,801,294 |
6,041,132,313,462 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,156,922,460,000 |
|
2,807,288,002,150 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,468,294,090,303 |
|
2,403,797,017,451 |
2,826,881,487,497 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,468,294,090,303 |
|
2,403,797,017,451 |
2,826,881,487,497 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,302,000,000,000 |
|
2,018,099,710,000 |
2,219,909,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,219,909,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,000,000,000 |
|
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,742,334,076 |
|
85,413,584,076 |
102,713,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,180,506,227 |
|
288,603,423,375 |
492,578,373,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
241,643,470,281 |
438,431,870,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46,959,953,094 |
54,146,503,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,052,986,283,655 |
|
9,002,350,043,761 |
9,948,855,142,590 |
|