MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,705,423,520,853 8,100,624,916,393 7,860,010,625,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,945,617,347 149,428,415,321 144,054,693,984
1. Tiền 7,945,617,347 149,428,415,321 144,054,693,984
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,267,410,788 590,825,286,269 1,578,903,070,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,246,562,636 412,465,279,126 236,287,708,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,261,841,392 170,687,145,859 690,230,052,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,932,785,997 11,558,656,578 656,526,367,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,779,237 -3,885,795,294 -4,141,058,294
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,413,249,787,550 7,356,019,345,496 6,089,786,830,966
1. Hàng tồn kho 5,413,249,787,550 7,356,019,345,496 6,089,786,830,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,960,705,168 4,351,869,307 47,266,029,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 853,499,510 2,563,360,239 2,355,117,576
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,422,547,851 40,000 35,849,517,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,628,857,807 1,788,469,068 9,061,394,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 55,800,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 347,562,762,802 901,725,127,368 2,088,844,517,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 282,233,384,900 1,459,408,639,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,693,633,000 159,372,177,750
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 260,539,751,900 1,300,036,461,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,167,355,456 2,294,923,234 8,058,761,804
1. Tài sản cố định hữu hình 1,373,002,910 2,294,923,234 2,760,319,809
- Nguyên giá 5,962,472,014 7,517,162,925 8,527,551,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,589,469,104 -5,222,239,691 -5,767,232,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 117,681,205,680 5,298,441,995
- Nguyên giá 118,918,037,476 718,481,036 7,028,037,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,236,831,796 -718,481,036 -1,729,595,481
III. Bất động sản đầu tư 193,552,507,027 187,656,326,218
- Nguyên giá 194,723,826,712 189,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,171,319,685 -2,007,944,054
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,122,822,743 66,911,660,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,113,146,866 61,122,822,743 66,911,660,005
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,000,000,000 345,550,287,768 345,228,665,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 97,000,000,000 294,070,287,768 293,748,665,217
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,480,000,000 51,480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,395,407,346 16,971,201,696 21,580,464,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,075,407,346 15,740,681,776 21,067,019,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,230,519,920 513,445,173
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,052,986,283,655 9,002,350,043,761 9,948,855,142,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,584,692,193,352 6,598,553,026,310 7,121,973,655,093
I. Nợ ngắn hạn 1,126,777,100,122 1,678,061,815,990 1,080,841,341,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,616,226,171 97,009,228,555 100,187,824,622
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,417,446,886 616,586,623,102 701,189,815,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,038,879,922 52,316,569,712 44,356,017,704
4. Phải trả người lao động 1,464,982,000 2,310,167,000 3,703,172,029
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,598,888,569 445,223,814,189 100,108,893,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,574,500,158 71,095,134,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 434,359,131,796 47,196,419,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,681,781,478 13,004,065,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,457,915,093,230 4,920,491,210,320 6,041,132,313,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,834,689,406,876
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,300,992,633,230 278,513,801,294 6,041,132,313,462
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,156,922,460,000 2,807,288,002,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,468,294,090,303 2,403,797,017,451 2,826,881,487,497
I. Vốn chủ sở hữu 1,468,294,090,303 2,403,797,017,451 2,826,881,487,497
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,302,000,000,000 2,018,099,710,000 2,219,909,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,219,909,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,000,000,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,742,334,076 85,413,584,076 102,713,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,180,506,227 288,603,423,375 492,578,373,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 241,643,470,281 438,431,870,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,959,953,094 54,146,503,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,052,986,283,655 9,002,350,043,761 9,948,855,142,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.