1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,491,138,966 |
210,343,677,857 |
168,724,192,713 |
170,975,320,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,491,138,966 |
210,343,677,857 |
168,724,192,713 |
170,975,320,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,358,034,015 |
151,425,039,574 |
114,014,365,916 |
117,022,426,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,133,104,951 |
58,918,638,283 |
54,709,826,797 |
53,952,894,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,140,580,612 |
1,734,654,910 |
1,507,573,990 |
4,338,404,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,622,487,373 |
4,925,173,200 |
4,033,558,139 |
4,331,477,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,620,390,786 |
4,920,637,864 |
4,033,558,139 |
4,331,477,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,798,326,806 |
6,802,591,335 |
6,210,086,824 |
3,724,705,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,556,700,767 |
13,125,690,597 |
11,351,967,131 |
9,690,933,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,296,170,617 |
35,799,838,061 |
34,621,788,693 |
40,544,181,251 |
|
12. Thu nhập khác |
70,427,274 |
775,762,751 |
61,954,546 |
200,748,990 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,686,600 |
15,442,320 |
44,545,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,427,274 |
766,076,151 |
46,512,226 |
156,203,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,366,597,891 |
36,565,914,212 |
34,668,300,919 |
40,700,384,785 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,411,564,980 |
4,669,836,587 |
3,449,272,634 |
3,919,372,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,955,032,911 |
31,896,077,625 |
31,219,028,285 |
36,781,012,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,955,032,911 |
31,896,077,625 |
31,219,028,285 |
36,781,012,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,904 |
1,722 |
1,686 |
1,986 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,722 |
|
|
|