MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,491,138,966 210,343,677,857 168,724,192,713 170,975,320,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,491,138,966 210,343,677,857 168,724,192,713 170,975,320,253
4. Giá vốn hàng bán 124,358,034,015 151,425,039,574 114,014,365,916 117,022,426,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,133,104,951 58,918,638,283 54,709,826,797 53,952,894,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,140,580,612 1,734,654,910 1,507,573,990 4,338,404,114
7. Chi phí tài chính 4,622,487,373 4,925,173,200 4,033,558,139 4,331,477,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,620,390,786 4,920,637,864 4,033,558,139 4,331,477,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,798,326,806 6,802,591,335 6,210,086,824 3,724,705,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,556,700,767 13,125,690,597 11,351,967,131 9,690,933,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,296,170,617 35,799,838,061 34,621,788,693 40,544,181,251
12. Thu nhập khác 70,427,274 775,762,751 61,954,546 200,748,990
13. Chi phí khác 9,686,600 15,442,320 44,545,456
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 70,427,274 766,076,151 46,512,226 156,203,534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,366,597,891 36,565,914,212 34,668,300,919 40,700,384,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,411,564,980 4,669,836,587 3,449,272,634 3,919,372,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,955,032,911 31,896,077,625 31,219,028,285 36,781,012,360
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,955,032,911 31,896,077,625 31,219,028,285 36,781,012,360
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,904 1,722 1,686 1,986
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.