1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,556,438,890 |
165,032,548,596 |
180,004,106,003 |
170,449,564,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,556,438,890 |
165,032,548,596 |
180,004,106,003 |
170,449,564,025 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,707,683,456 |
110,921,419,414 |
129,720,614,152 |
114,794,472,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,848,755,434 |
54,111,129,182 |
50,283,491,851 |
55,655,091,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,341,572,957 |
920,706,627 |
700,946,724 |
811,995,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,314,336,972 |
5,546,595,671 |
5,770,146,276 |
4,833,302,718 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,314,336,972 |
5,546,595,671 |
5,767,912,593 |
4,832,167,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,784,397,412 |
2,643,048,023 |
5,127,854,395 |
3,691,130,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,601,863,869 |
11,475,279,958 |
13,059,983,707 |
10,977,281,234 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,489,730,138 |
35,366,912,157 |
27,026,454,197 |
36,965,372,445 |
|
12. Thu nhập khác |
66,123,765 |
81,627,838 |
285,539,358 |
61,355,279 |
|
13. Chi phí khác |
17,534,379 |
10,599 |
207,790,726 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,589,386 |
81,617,239 |
77,748,632 |
61,355,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,538,319,524 |
35,448,529,396 |
27,104,202,829 |
37,026,727,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,624,013,121 |
2,669,254,737 |
3,598,707,439 |
3,145,314,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,914,306,403 |
32,779,274,659 |
23,505,495,390 |
33,881,413,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,914,306,403 |
32,779,274,659 |
23,505,495,390 |
33,881,413,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,504 |
2,655 |
1,904 |
2,744 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,655 |
1,904 |
|
|