MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,926,802,744 143,018,281,363 148,925,138,627 172,556,438,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,926,802,744 143,018,281,363 148,925,138,627 172,556,438,890
4. Giá vốn hàng bán 90,252,547,636 109,326,478,518 106,804,028,961 119,707,683,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,674,255,108 33,691,802,845 42,121,109,666 52,848,755,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 494,252,689 1,202,725,182 965,985,065 1,341,572,957
7. Chi phí tài chính 4,192,529,668 6,138,973,197 4,476,149,389 5,314,336,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,192,529,668 6,135,476,794 4,441,061,222 5,314,336,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,511,869,678 6,264,749,285 3,143,677,350 3,784,397,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,547,166,737 12,499,196,696 9,252,331,508 10,601,863,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,916,941,714 9,991,608,849 26,214,936,484 34,489,730,138
12. Thu nhập khác 1,968,795,450 2,571,007,810 72,279,848 66,123,765
13. Chi phí khác 350,220 1,795,400,506 318 17,534,379
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,968,445,230 775,607,304 72,279,530 48,589,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,885,386,944 10,767,216,153 26,287,216,014 34,538,319,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,299,321,602 1,827,647,812 2,397,042,211 3,624,013,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,586,065,342 8,939,568,341 23,890,173,803 30,914,306,403
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,586,065,342 8,939,568,341 23,890,173,803 30,914,306,403
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,234 724 1,935 2,504
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,234 724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.