MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,899,710,728 128,654,724,957 132,926,802,744 143,018,281,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,899,710,728 128,654,724,957 132,926,802,744 143,018,281,363
4. Giá vốn hàng bán 77,303,461,240 88,219,836,505 90,252,547,636 109,326,478,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,596,249,488 40,434,888,452 42,674,255,108 33,691,802,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 203,686,001 2,463,494,682 494,252,689 1,202,725,182
7. Chi phí tài chính 4,167,110,329 4,423,442,484 4,192,529,668 6,138,973,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,166,977,899 4,423,442,484 4,192,529,668 6,135,476,794
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,073,444,191 2,623,390,700 3,511,869,678 6,264,749,285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,702,464,467 9,923,321,714 7,547,166,737 12,499,196,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,856,916,502 25,928,228,236 27,916,941,714 9,991,608,849
12. Thu nhập khác 338,000,050 145,682,214 1,968,795,450 2,571,007,810
13. Chi phí khác 88,422,035 595,367 350,220 1,795,400,506
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 249,578,015 145,086,847 1,968,445,230 775,607,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,106,494,517 26,073,315,083 29,885,386,944 10,767,216,153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,826,008,987 2,659,344,792 2,299,321,602 1,827,647,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,280,485,530 23,413,970,291 27,586,065,342 8,939,568,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,280,485,530 23,413,970,291 27,586,065,342 8,939,568,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,278 1,896 2,234 724
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,896 2,234 724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.