1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,899,710,728 |
128,654,724,957 |
132,926,802,744 |
143,018,281,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,899,710,728 |
128,654,724,957 |
132,926,802,744 |
143,018,281,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,303,461,240 |
88,219,836,505 |
90,252,547,636 |
109,326,478,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,596,249,488 |
40,434,888,452 |
42,674,255,108 |
33,691,802,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
203,686,001 |
2,463,494,682 |
494,252,689 |
1,202,725,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,167,110,329 |
4,423,442,484 |
4,192,529,668 |
6,138,973,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,166,977,899 |
4,423,442,484 |
4,192,529,668 |
6,135,476,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,073,444,191 |
2,623,390,700 |
3,511,869,678 |
6,264,749,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,702,464,467 |
9,923,321,714 |
7,547,166,737 |
12,499,196,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,856,916,502 |
25,928,228,236 |
27,916,941,714 |
9,991,608,849 |
|
12. Thu nhập khác |
338,000,050 |
145,682,214 |
1,968,795,450 |
2,571,007,810 |
|
13. Chi phí khác |
88,422,035 |
595,367 |
350,220 |
1,795,400,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
249,578,015 |
145,086,847 |
1,968,445,230 |
775,607,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,106,494,517 |
26,073,315,083 |
29,885,386,944 |
10,767,216,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,826,008,987 |
2,659,344,792 |
2,299,321,602 |
1,827,647,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,280,485,530 |
23,413,970,291 |
27,586,065,342 |
8,939,568,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,280,485,530 |
23,413,970,291 |
27,586,065,342 |
8,939,568,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,278 |
1,896 |
2,234 |
724 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,896 |
2,234 |
724 |
|