1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,990,009,802 |
109,309,603,916 |
126,190,598,601 |
112,899,710,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,990,009,802 |
109,309,603,916 |
126,190,598,601 |
112,899,710,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,996,927,249 |
71,767,528,633 |
90,065,117,023 |
77,303,461,240 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,993,082,553 |
37,542,075,283 |
36,125,481,578 |
35,596,249,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
967,829,025 |
1,654,097,948 |
324,550,879 |
203,686,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,003,293,382 |
4,967,612,762 |
4,755,914,974 |
4,167,110,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,003,293,382 |
4,795,053,479 |
4,755,914,929 |
4,166,977,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,522,257,833 |
2,572,832,060 |
4,672,540,849 |
3,073,444,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,985,650,900 |
10,641,040,660 |
11,687,420,812 |
8,702,464,467 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,449,709,463 |
21,014,687,749 |
15,334,155,822 |
19,856,916,502 |
|
12. Thu nhập khác |
304,777,488 |
1,842,735,607 |
576,910,097 |
338,000,050 |
|
13. Chi phí khác |
638,794 |
1,211,859,705 |
426,440,926 |
88,422,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
304,138,694 |
630,875,902 |
150,469,171 |
249,578,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,753,848,157 |
21,645,563,651 |
15,484,624,993 |
20,106,494,517 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
931,898,133 |
1,019,665,679 |
928,951,299 |
1,826,008,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,821,950,024 |
20,625,897,972 |
14,555,673,694 |
18,280,485,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,821,950,024 |
20,625,897,972 |
14,555,673,694 |
18,280,485,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,362 |
1,670 |
824 |
1,278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,670 |
824 |
|
|