MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,426,689,245 99,990,009,802 109,309,603,916 126,190,598,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,426,689,245 99,990,009,802 109,309,603,916 126,190,598,601
4. Giá vốn hàng bán 57,858,129,297 67,996,927,249 71,767,528,633 90,065,117,023
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,568,559,948 31,993,082,553 37,542,075,283 36,125,481,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 961,770,976 967,829,025 1,654,097,948 324,550,879
7. Chi phí tài chính 5,020,214,335 5,003,293,382 4,967,612,762 4,755,914,974
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,931,024,335 5,003,293,382 4,795,053,479 4,755,914,929
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,571,349,602 2,522,257,833 2,572,832,060 4,672,540,849
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,180,037,874 7,985,650,900 10,641,040,660 11,687,420,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,758,729,113 17,449,709,463 21,014,687,749 15,334,155,822
12. Thu nhập khác 19,909,103 304,777,488 1,842,735,607 576,910,097
13. Chi phí khác 42,857,562 638,794 1,211,859,705 426,440,926
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,948,459 304,138,694 630,875,902 150,469,171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,735,780,654 17,753,848,157 21,645,563,651 15,484,624,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 752,467,831 931,898,133 1,019,665,679 928,951,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,983,312,823 16,821,950,024 20,625,897,972 14,555,673,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,983,312,823 16,821,950,024 20,625,897,972 14,555,673,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,115 1,362 1,670 824
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,670 824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.