1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,767,978,517 |
270,101,377,039 |
|
421,916,901,563 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,767,978,517 |
270,101,377,039 |
|
421,916,901,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,016,156,930 |
170,212,675,682 |
|
287,687,702,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,751,821,587 |
99,888,701,357 |
|
134,229,199,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,887,387,141 |
2,405,469,599 |
|
3,908,248,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,684,653,790 |
5,716,758,064 |
|
19,747,035,453 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,684,653,790 |
5,716,758,064 |
|
19,485,286,125 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,535,048,491 |
12,895,433,693 |
|
12,338,980,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,359,440,382 |
33,339,646,019 |
|
37,494,150,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,014,611,520 |
50,341,774,575 |
|
68,557,282,147 |
|
12. Thu nhập khác |
3,102,906,391 |
588,910,705 |
|
2,744,332,295 |
|
13. Chi phí khác |
1,585,300,775 |
608,281,571 |
|
1,681,796,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,517,605,616 |
-19,370,866 |
|
1,062,535,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,532,217,136 |
50,322,403,709 |
|
69,619,817,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,646,364,037 |
2,691,222,905 |
|
3,632,982,942 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,885,853,099 |
47,631,180,804 |
|
65,986,834,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,885,853,099 |
47,631,180,804 |
|
65,986,834,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,453 |
3,857 |
|
4,815 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|