1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,724,166,345 |
72,916,873,429 |
76,283,747,731 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,724,166,345 |
72,916,873,429 |
76,283,747,731 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,942,966,659 |
47,498,247,511 |
50,074,986,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,781,199,686 |
25,418,625,918 |
26,208,761,731 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
537,199,748 |
551,775,346 |
1,186,262,664 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,313,235,698 |
1,400,828,160 |
1,697,738,760 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,313,235,698 |
1,400,828,160 |
1,697,738,760 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,577,792,233 |
2,566,943,751 |
3,985,728,666 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,123,956,279 |
7,311,629,081 |
13,402,617,574 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,303,415,224 |
14,691,000,272 |
8,308,939,395 |
|
|
12. Thu nhập khác |
28,928,566 |
455,681,954 |
91,673,051 |
|
|
13. Chi phí khác |
945,526 |
255,614,313 |
350,148,635 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,983,040 |
200,067,641 |
-258,475,584 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,331,398,264 |
14,891,067,913 |
8,050,463,811 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
943,068,378 |
872,504,448 |
252,659,909 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,388,329,886 |
14,018,563,465 |
7,797,803,902 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,388,329,886 |
14,018,563,465 |
7,797,803,902 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,748 |
1,460 |
632 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|