MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,242,078,534 52,780,616,246 56,391,861,226 54,176,589,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,242,078,534 52,780,616,246 56,391,861,226 54,176,589,534
4. Giá vốn hàng bán 32,163,373,262 31,372,088,337 35,475,559,541 32,763,984,288
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,078,705,272 21,408,527,909 20,916,301,685 21,412,605,246
6. Doanh thu hoạt động tài chính 828,991,631 196,776,251 552,659,536 130,231,841
7. Chi phí tài chính 1,546,590,840 1,102,767,955 910,611,530 1,304,955,446
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,546,590,840 1,102,767,955 910,611,530 1,304,955,446
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,114,816,975 1,457,582,930 1,795,868,096 2,769,860,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,486,148,836 6,181,055,777 4,346,332,343 5,525,640,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,760,140,452 12,863,897,498 14,370,694,707 11,941,822,281
12. Thu nhập khác 1,715,972,727 16,983,343 115,474,866 12,627,134
13. Chi phí khác 124,699,169 221,583,061 30,049,948 1,573,097
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,591,273,558 -204,599,718 85,424,918 11,054,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,351,414,010 12,659,297,780 14,456,119,625 11,952,876,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 398,415,697 686,849,277 959,438,075 618,160,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,952,998,313 11,972,448,503 13,496,681,550 11,334,716,018
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,952,998,313 11,972,448,503 13,496,681,550 11,334,716,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,454 1,640 1,377
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.