1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,242,078,534 |
52,780,616,246 |
56,391,861,226 |
54,176,589,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,242,078,534 |
52,780,616,246 |
56,391,861,226 |
54,176,589,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,163,373,262 |
31,372,088,337 |
35,475,559,541 |
32,763,984,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,078,705,272 |
21,408,527,909 |
20,916,301,685 |
21,412,605,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
828,991,631 |
196,776,251 |
552,659,536 |
130,231,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,546,590,840 |
1,102,767,955 |
910,611,530 |
1,304,955,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,546,590,840 |
1,102,767,955 |
910,611,530 |
1,304,955,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,114,816,975 |
1,457,582,930 |
1,795,868,096 |
2,769,860,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,486,148,836 |
6,181,055,777 |
4,346,332,343 |
5,525,640,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,760,140,452 |
12,863,897,498 |
14,370,694,707 |
11,941,822,281 |
|
12. Thu nhập khác |
1,715,972,727 |
16,983,343 |
115,474,866 |
12,627,134 |
|
13. Chi phí khác |
124,699,169 |
221,583,061 |
30,049,948 |
1,573,097 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,591,273,558 |
-204,599,718 |
85,424,918 |
11,054,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,351,414,010 |
12,659,297,780 |
14,456,119,625 |
11,952,876,318 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
398,415,697 |
686,849,277 |
959,438,075 |
618,160,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,952,998,313 |
11,972,448,503 |
13,496,681,550 |
11,334,716,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,952,998,313 |
11,972,448,503 |
13,496,681,550 |
11,334,716,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,454 |
1,640 |
1,377 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|