MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,850,016,117 168,968,537,254 202,767,978,517 270,101,377,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,850,016,117 168,968,537,254 202,767,978,517 270,101,377,039
4. Giá vốn hàng bán 64,401,300,517 94,382,334,589 124,016,156,930 170,212,675,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,448,715,600 74,586,202,665 78,751,821,587 99,888,701,357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,520,638,640 3,299,423,490 1,887,387,141 2,405,469,599
7. Chi phí tài chính 2,198,612,902 1,781,952,438 4,684,653,790 5,716,758,064
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,198,612,902 1,781,952,438 4,684,653,790 5,716,758,064
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,781,476,897 5,907,734,917 6,535,048,491 12,895,433,693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,145,136,121 24,163,682,201 23,359,440,382 33,339,646,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,654,735,628 46,021,639,379 46,014,611,520 50,341,774,575
12. Thu nhập khác 1,447,842,349 1,676,941,318 3,102,906,391 588,910,705
13. Chi phí khác 977,009,732 970,744,224 1,585,300,775 608,281,571
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 470,832,617 706,197,094 1,517,605,616 -19,370,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,125,568,245 46,727,836,473 47,532,217,136 50,322,403,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,439,025,715 2,218,992,233 2,646,364,037 2,691,222,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,686,542,530 44,508,844,240 44,885,853,099 47,631,180,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,686,542,530 44,508,844,240 44,885,853,099 47,631,180,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,092 5,407 5,453 3,857
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.