1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,850,016,117 |
168,968,537,254 |
202,767,978,517 |
270,101,377,039 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,850,016,117 |
168,968,537,254 |
202,767,978,517 |
270,101,377,039 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,401,300,517 |
94,382,334,589 |
124,016,156,930 |
170,212,675,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,448,715,600 |
74,586,202,665 |
78,751,821,587 |
99,888,701,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,520,638,640 |
3,299,423,490 |
1,887,387,141 |
2,405,469,599 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,198,612,902 |
1,781,952,438 |
4,684,653,790 |
5,716,758,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,198,612,902 |
1,781,952,438 |
4,684,653,790 |
5,716,758,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,781,476,897 |
5,907,734,917 |
6,535,048,491 |
12,895,433,693 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,145,136,121 |
24,163,682,201 |
23,359,440,382 |
33,339,646,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,654,735,628 |
46,021,639,379 |
46,014,611,520 |
50,341,774,575 |
|
12. Thu nhập khác |
1,447,842,349 |
1,676,941,318 |
3,102,906,391 |
588,910,705 |
|
13. Chi phí khác |
977,009,732 |
970,744,224 |
1,585,300,775 |
608,281,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
470,832,617 |
706,197,094 |
1,517,605,616 |
-19,370,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,125,568,245 |
46,727,836,473 |
47,532,217,136 |
50,322,403,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,439,025,715 |
2,218,992,233 |
2,646,364,037 |
2,691,222,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,686,542,530 |
44,508,844,240 |
44,885,853,099 |
47,631,180,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,686,542,530 |
44,508,844,240 |
44,885,853,099 |
47,631,180,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,092 |
5,407 |
5,453 |
3,857 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|