TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,748,040,185 |
378,414,901,630 |
447,344,650,907 |
498,958,006,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,993,835,480 |
184,597,532,384 |
231,916,414,099 |
215,124,055,981 |
|
1. Tiền |
63,980,751,663 |
48,602,511,814 |
80,921,393,529 |
74,129,035,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
151,013,083,817 |
135,995,020,570 |
150,995,020,570 |
140,995,020,570 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,211,276,741 |
102,731,377,495 |
124,487,015,547 |
152,323,062,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,522,283,568 |
99,895,976,613 |
118,002,997,190 |
145,211,893,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,090,352,084 |
2,675,458,509 |
7,185,952,137 |
5,414,852,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,956,155,881 |
2,571,757,291 |
1,709,881,138 |
4,132,477,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,357,514,792 |
-2,411,814,918 |
-2,411,814,918 |
-2,436,160,522 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
599,411,434 |
597,143,412 |
591,828,303 |
1,270,430,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
599,411,434 |
597,143,412 |
591,828,303 |
1,270,430,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
943,516,530 |
488,848,339 |
349,392,958 |
240,457,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,085,563 |
488,848,339 |
349,392,958 |
240,457,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
795,430,967 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
768,342,437,699 |
763,432,696,876 |
760,797,424,415 |
756,197,630,477 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,289,248,011 |
425,978,124,843 |
415,918,103,393 |
402,292,945,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
352,442,049,508 |
422,097,782,559 |
412,242,547,397 |
398,783,498,805 |
|
- Nguyên giá |
789,635,020,686 |
872,663,191,064 |
875,776,010,726 |
876,606,230,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,192,971,178 |
-450,565,408,505 |
-463,533,463,329 |
-477,822,731,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,847,198,503 |
3,880,342,284 |
3,675,555,996 |
3,509,446,625 |
|
- Nguyên giá |
7,175,674,168 |
7,397,674,168 |
7,397,674,168 |
7,437,674,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,328,475,665 |
-3,517,331,884 |
-3,722,118,172 |
-3,928,227,543 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,794,602,938 |
226,101,000,153 |
233,924,434,239 |
243,348,234,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,794,602,938 |
226,101,000,153 |
233,924,434,239 |
243,348,234,144 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,693,586,750 |
48,788,571,880 |
48,389,886,783 |
47,991,450,903 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,693,586,750 |
48,788,571,880 |
48,389,886,783 |
47,991,450,903 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,149,090,477,884 |
1,141,847,598,506 |
1,208,142,075,322 |
1,255,155,636,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
455,278,018,765 |
417,026,120,870 |
461,040,107,164 |
498,682,795,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,645,012,873 |
280,526,114,978 |
307,140,101,272 |
363,040,789,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,396,550,473 |
97,235,924,898 |
91,302,130,637 |
95,927,046,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
405,730,377 |
1,167,559,745 |
1,530,442,439 |
871,115,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,343,128,715 |
11,224,775,294 |
16,185,169,218 |
25,986,358,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,102,593,245 |
23,255,653,000 |
14,205,967,400 |
21,949,146,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,977,574,920 |
6,246,583,019 |
4,927,622,513 |
5,375,356,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,826,538,556 |
1,032,156,465 |
5,484,075,010 |
1,554,236,896 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,695,745,253 |
5,533,995,213 |
33,383,736,431 |
50,611,105,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,485,283,199 |
89,407,903,087 |
94,098,064,399 |
95,751,118,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,340,300,302 |
13,433,005,600 |
18,433,005,600 |
19,680,304,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,071,567,833 |
31,988,558,657 |
27,589,887,625 |
45,335,000,798 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,633,005,892 |
136,500,005,892 |
153,900,005,892 |
135,642,005,892 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,619,590,242 |
19,619,590,242 |
19,619,590,242 |
19,619,590,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,013,415,650 |
116,880,415,650 |
134,280,415,650 |
116,022,415,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
693,812,459,119 |
724,821,477,636 |
747,101,968,158 |
756,472,841,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
693,812,459,119 |
724,821,477,636 |
747,101,968,158 |
756,472,841,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
255,820,526,541 |
320,133,031,541 |
320,133,031,541 |
320,133,031,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,337,586,033 |
145,034,099,550 |
167,314,590,072 |
176,685,463,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,772,244,127 |
96,468,757,644 |
50,063,421,522 |
125,680,421,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,565,341,906 |
48,565,341,906 |
117,251,168,550 |
51,005,041,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,149,090,477,884 |
1,141,847,598,506 |
1,208,142,075,322 |
1,255,155,636,631 |
|