TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,018,392,290 |
301,482,630,909 |
292,759,690,756 |
301,226,085,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
187,001,314,954 |
214,800,418,767 |
192,383,576,777 |
188,921,089,325 |
|
1. Tiền |
90,981,710,746 |
72,982,400,600 |
59,565,558,610 |
66,903,071,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,019,604,208 |
141,818,018,167 |
132,818,018,167 |
122,018,018,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,781,673,122 |
85,443,854,959 |
98,771,435,268 |
110,419,348,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,570,140,391 |
84,608,828,458 |
96,259,530,046 |
98,218,037,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,689,268,785 |
2,575,500,582 |
4,113,899,692 |
13,461,397,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
910,163,957 |
714,061,752 |
852,541,363 |
1,366,165,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,387,900,011 |
-2,454,535,833 |
-2,454,535,833 |
-2,626,251,917 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
588,909,604 |
658,843,747 |
1,245,152,139 |
1,638,097,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
588,909,604 |
658,843,747 |
1,245,152,139 |
1,638,097,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
646,494,610 |
579,513,436 |
359,526,572 |
247,549,847 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
646,494,610 |
503,897,036 |
359,526,572 |
247,549,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
75,616,400 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
621,975,150,441 |
633,413,592,418 |
620,352,823,233 |
662,003,770,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
366,860,693,603 |
390,287,637,114 |
377,190,413,446 |
369,816,809,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
362,159,135,166 |
385,602,599,608 |
372,673,316,315 |
365,289,337,031 |
|
- Nguyên giá |
695,044,495,782 |
728,096,242,797 |
728,144,040,185 |
733,159,949,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,885,360,616 |
-342,493,643,189 |
-355,470,723,870 |
-367,870,612,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,701,558,437 |
4,685,037,506 |
4,517,097,131 |
4,527,472,464 |
|
- Nguyên giá |
6,649,224,168 |
6,792,674,168 |
6,792,674,168 |
6,970,674,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,947,665,731 |
-2,107,636,662 |
-2,275,577,037 |
-2,443,201,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,114,423,560 |
169,541,010,046 |
170,429,371,665 |
179,146,392,119 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,114,423,560 |
169,541,010,046 |
170,429,371,665 |
179,146,392,119 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
62,565,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
47,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,835,033,278 |
51,419,945,258 |
50,568,038,122 |
50,475,569,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,835,033,278 |
51,419,945,258 |
50,568,038,122 |
50,475,569,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
901,993,542,731 |
934,896,223,327 |
913,112,513,989 |
963,229,856,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,797,650,274 |
373,148,034,978 |
347,928,228,355 |
406,041,287,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,211,796,441 |
220,059,981,145 |
194,840,174,522 |
271,822,281,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,061,084,241 |
90,978,646,559 |
61,437,279,493 |
56,893,310,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,131,671 |
292,496,002 |
298,169,796 |
44,888,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,666,405,903 |
5,298,286,688 |
7,068,590,312 |
17,337,939,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,373,603,275 |
20,155,380,000 |
11,520,285,000 |
16,229,302,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,956,923,087 |
3,345,454,854 |
4,365,737,112 |
9,161,043,389 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,517,857,097 |
1,973,695,572 |
5,753,407,171 |
2,183,568,509 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,910,764,142 |
1,990,622,420 |
2,074,002,684 |
31,691,195,472 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,213,457,153 |
68,361,152,958 |
78,065,603,487 |
93,889,878,846 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,775,173,780 |
11,730,000,000 |
11,730,000,000 |
16,730,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,463,396,092 |
15,934,246,092 |
12,527,099,467 |
27,661,154,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,585,853,833 |
153,088,053,833 |
153,088,053,833 |
134,219,005,892 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,201,590,222 |
23,201,590,222 |
23,201,590,222 |
19,689,590,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,384,263,611 |
129,886,463,611 |
129,886,463,611 |
114,529,415,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,195,892,457 |
561,748,188,349 |
565,184,285,634 |
557,188,568,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,195,892,457 |
561,748,188,349 |
565,184,285,634 |
557,188,568,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,405,747,541 |
192,035,741,508 |
192,035,741,508 |
192,035,741,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,135,798,371 |
110,058,100,296 |
113,494,197,581 |
105,498,480,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,678,907,293 |
81,944,990,951 |
31,219,028,285 |
68,000,040,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,456,891,078 |
28,113,109,345 |
82,275,169,296 |
37,498,440,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
901,993,542,731 |
934,896,223,327 |
913,112,513,989 |
963,229,856,187 |
|