TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,460,015,566 |
309,377,005,278 |
233,877,505,996 |
289,437,650,396 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,892,075,360 |
215,631,108,604 |
148,579,129,614 |
205,309,264,021 |
|
1. Tiền |
147,893,309,971 |
174,632,343,215 |
107,559,525,406 |
164,289,659,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,998,765,389 |
40,998,765,389 |
41,019,604,208 |
41,019,604,208 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,852,018,437 |
93,230,201,452 |
83,333,982,943 |
83,160,070,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,490,500,084 |
86,100,033,441 |
77,308,436,451 |
78,781,373,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,527,987,160 |
7,780,619,480 |
6,912,894,467 |
5,708,456,595 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
849,824,413 |
1,365,841,751 |
1,338,165,132 |
895,753,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,016,293,220 |
-2,016,293,220 |
-2,225,513,107 |
-2,225,513,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
421,719,965 |
388,432,616 |
359,531,751 |
594,404,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,719,965 |
388,432,616 |
359,531,751 |
594,404,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
294,201,804 |
127,262,606 |
1,604,861,688 |
373,910,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
235,935,684 |
127,262,606 |
518,181,028 |
373,910,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
86,680,660 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,266,120 |
|
1,000,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
617,083,634,524 |
611,974,316,115 |
612,110,402,153 |
611,197,508,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
397,893,503,694 |
390,247,913,826 |
391,258,129,138 |
381,301,809,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
394,356,134,063 |
386,723,321,080 |
386,438,612,074 |
376,288,278,941 |
|
- Nguyên giá |
664,756,100,157 |
669,303,360,856 |
681,457,306,091 |
683,897,413,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,399,966,094 |
-282,580,039,776 |
-295,018,694,017 |
-307,609,134,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,537,369,631 |
3,524,592,746 |
4,819,517,064 |
5,013,530,855 |
|
- Nguyên giá |
4,776,567,014 |
4,842,667,014 |
6,299,224,168 |
6,649,224,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,239,197,383 |
-1,318,074,268 |
-1,479,707,104 |
-1,635,693,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,313,585,009 |
172,964,056,886 |
147,466,895,007 |
156,761,911,446 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,313,585,009 |
172,964,056,886 |
147,466,895,007 |
156,761,911,446 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,711,545,821 |
26,597,345,403 |
51,220,378,008 |
50,968,787,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,711,545,821 |
26,597,345,403 |
51,220,378,008 |
50,968,787,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
891,543,650,090 |
921,351,321,393 |
845,987,908,149 |
900,635,159,100 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,283,315,475 |
463,311,712,119 |
376,790,790,485 |
397,556,628,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,856,661,642 |
268,441,457,202 |
192,284,536,652 |
212,630,374,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,228,511,623 |
59,341,018,987 |
72,764,336,999 |
56,044,049,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,332,980 |
207,284,095 |
99,034,806 |
252,382,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,507,552,959 |
5,582,416,076 |
2,261,584,346 |
6,735,968,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,902,850,250 |
13,632,967,123 |
18,065,991,000 |
11,108,618,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,895,138,453 |
4,933,148,348 |
1,627,910,448 |
2,644,940,036 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,000,245,963 |
5,334,640,578 |
2,005,683,507 |
5,677,414,029 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,067,686,713 |
8,259,568,700 |
3,185,153,154 |
3,619,140,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,754,025,632 |
142,223,773,226 |
71,720,892,573 |
106,735,251,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,820,000,000 |
16,920,000,000 |
10,710,000,000 |
14,210,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,565,317,069 |
12,006,640,069 |
9,843,949,819 |
5,602,610,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,426,653,833 |
194,870,254,917 |
184,506,253,833 |
184,926,253,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,201,590,222 |
17,645,191,306 |
23,201,590,222 |
23,621,590,222 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
177,225,063,611 |
177,225,063,611 |
161,304,663,611 |
161,304,663,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
425,260,334,615 |
458,039,609,274 |
469,197,117,664 |
503,078,530,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
425,260,334,615 |
458,039,609,274 |
469,197,117,664 |
503,078,530,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,979,413,738 |
146,979,413,738 |
169,186,355,738 |
169,186,355,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,614,123,529 |
105,393,398,188 |
94,343,964,578 |
128,225,377,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,804,480,206 |
87,583,754,865 |
76,534,321,255 |
33,881,413,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,809,643,323 |
17,809,643,323 |
17,809,643,323 |
94,343,964,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
891,543,650,090 |
921,351,321,393 |
845,987,908,149 |
900,635,159,100 |
|