MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,658,060,862 243,704,537,788 204,298,066,716 274,460,015,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,699,664,583 177,824,026,842 117,210,819,186 188,892,075,360
1. Tiền 145,628,735,926 116,227,261,453 75,311,903,990 147,893,309,971
2. Các khoản tương đương tiền 61,070,928,657 61,596,765,389 41,898,915,196 40,998,765,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,561,604,271 64,456,319,353 86,321,284,782 84,852,018,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,308,764,306 63,605,176,112 84,592,224,216 82,490,500,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,738,578,504 2,105,522,411 3,049,692,553 3,527,987,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,096,006,244 805,039,899 738,787,082 849,824,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,581,744,783 -2,059,419,069 -2,059,419,069 -2,016,293,220
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 306,485,450 480,254,266 429,385,566 421,719,965
1. Hàng tồn kho 306,485,450 480,254,266 429,385,566 421,719,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,306,558 943,937,327 336,577,182 294,201,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,306,558 467,900,455 336,577,182 235,935,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 476,036,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,266,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 585,663,317,743 601,622,758,819 621,168,148,370 617,083,634,524
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 416,626,693,535 414,186,469,322 406,134,835,985 397,893,503,694
1. Tài sản cố định hữu hình 413,254,690,692 410,475,912,588 402,513,150,579 394,356,134,063
- Nguyên giá 648,089,582,097 657,074,511,907 660,965,596,897 664,756,100,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,834,891,405 -246,598,599,319 -258,452,446,318 -270,399,966,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,372,002,843 3,710,556,734 3,621,685,406 3,537,369,631
- Nguyên giá 4,361,601,314 4,776,567,014 4,776,567,014 4,776,567,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -989,598,471 -1,066,010,280 -1,154,881,608 -1,239,197,383
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,818,049,860 138,331,342,840 166,042,566,146 170,313,585,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,818,049,860 138,331,342,840 166,042,566,146 170,313,585,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,053,574,348 26,939,946,657 26,825,746,239 26,711,545,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,053,574,348 26,939,946,657 26,825,746,239 26,711,545,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,321,378,605 845,327,296,607 825,466,215,086 891,543,650,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 441,096,014,537 428,162,364,198 402,933,089,374 466,283,315,475
I. Nợ ngắn hạn 212,687,211,215 240,315,310,365 215,086,035,541 265,856,661,642
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,374,167,210 70,495,670,559 50,486,600,928 58,228,511,623
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,025,897,026 1,020,174,771 77,503,891 115,332,980
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,248,227,503 563,877,703 5,970,782,246 5,507,552,959
4. Phải trả người lao động 11,605,332,155 15,871,806,020 8,621,748,000 12,902,850,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,202,006,074 6,789,541,904 3,894,115,404 5,895,138,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,177,555,769 1,817,221,656 5,541,619,933 2,000,245,963
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,998,190,904 2,791,330,426 2,211,151,448 21,067,686,713
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,551,990,617 125,656,050,969 121,414,491,622 131,754,025,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,105,600,000 9,520,000,000 13,020,000,000 15,820,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,398,243,957 5,789,636,357 3,848,022,069 12,565,317,069
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 228,408,803,322 187,847,053,833 187,847,053,833 200,426,653,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,541,590,222 23,081,590,222 23,081,590,222 23,201,590,222
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,867,213,100 164,765,463,611 164,765,463,611 177,225,063,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,225,364,068 417,164,932,409 422,533,125,712 425,260,334,615
I. Vốn chủ sở hữu 408,225,364,068 417,164,932,409 422,533,125,712 425,260,334,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,680,884,738 147,324,902,639 146,979,413,629 146,979,413,738
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,877,681,982 64,173,232,422 69,886,914,735 72,614,123,529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,280,521,163 62,576,071,603 23,890,173,803 54,804,480,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,597,160,819 1,597,160,819 45,996,740,932 17,809,643,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,321,378,605 845,327,296,607 825,466,215,086 891,543,650,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.