TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,658,060,862 |
243,704,537,788 |
204,298,066,716 |
274,460,015,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,699,664,583 |
177,824,026,842 |
117,210,819,186 |
188,892,075,360 |
|
1. Tiền |
145,628,735,926 |
116,227,261,453 |
75,311,903,990 |
147,893,309,971 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,070,928,657 |
61,596,765,389 |
41,898,915,196 |
40,998,765,389 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,561,604,271 |
64,456,319,353 |
86,321,284,782 |
84,852,018,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,308,764,306 |
63,605,176,112 |
84,592,224,216 |
82,490,500,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,738,578,504 |
2,105,522,411 |
3,049,692,553 |
3,527,987,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,096,006,244 |
805,039,899 |
738,787,082 |
849,824,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,581,744,783 |
-2,059,419,069 |
-2,059,419,069 |
-2,016,293,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
306,485,450 |
480,254,266 |
429,385,566 |
421,719,965 |
|
1. Hàng tồn kho |
306,485,450 |
480,254,266 |
429,385,566 |
421,719,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,306,558 |
943,937,327 |
336,577,182 |
294,201,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,306,558 |
467,900,455 |
336,577,182 |
235,935,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
476,036,872 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
58,266,120 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,663,317,743 |
601,622,758,819 |
621,168,148,370 |
617,083,634,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
416,626,693,535 |
414,186,469,322 |
406,134,835,985 |
397,893,503,694 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
413,254,690,692 |
410,475,912,588 |
402,513,150,579 |
394,356,134,063 |
|
- Nguyên giá |
648,089,582,097 |
657,074,511,907 |
660,965,596,897 |
664,756,100,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-234,834,891,405 |
-246,598,599,319 |
-258,452,446,318 |
-270,399,966,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,372,002,843 |
3,710,556,734 |
3,621,685,406 |
3,537,369,631 |
|
- Nguyên giá |
4,361,601,314 |
4,776,567,014 |
4,776,567,014 |
4,776,567,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-989,598,471 |
-1,066,010,280 |
-1,154,881,608 |
-1,239,197,383 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
119,818,049,860 |
138,331,342,840 |
166,042,566,146 |
170,313,585,009 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
119,818,049,860 |
138,331,342,840 |
166,042,566,146 |
170,313,585,009 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,053,574,348 |
26,939,946,657 |
26,825,746,239 |
26,711,545,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,053,574,348 |
26,939,946,657 |
26,825,746,239 |
26,711,545,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,321,378,605 |
845,327,296,607 |
825,466,215,086 |
891,543,650,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
441,096,014,537 |
428,162,364,198 |
402,933,089,374 |
466,283,315,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,687,211,215 |
240,315,310,365 |
215,086,035,541 |
265,856,661,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,374,167,210 |
70,495,670,559 |
50,486,600,928 |
58,228,511,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,025,897,026 |
1,020,174,771 |
77,503,891 |
115,332,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,248,227,503 |
563,877,703 |
5,970,782,246 |
5,507,552,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,605,332,155 |
15,871,806,020 |
8,621,748,000 |
12,902,850,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,202,006,074 |
6,789,541,904 |
3,894,115,404 |
5,895,138,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,177,555,769 |
1,817,221,656 |
5,541,619,933 |
2,000,245,963 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,998,190,904 |
2,791,330,426 |
2,211,151,448 |
21,067,686,713 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
116,551,990,617 |
125,656,050,969 |
121,414,491,622 |
131,754,025,632 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,105,600,000 |
9,520,000,000 |
13,020,000,000 |
15,820,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,398,243,957 |
5,789,636,357 |
3,848,022,069 |
12,565,317,069 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
228,408,803,322 |
187,847,053,833 |
187,847,053,833 |
200,426,653,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,541,590,222 |
23,081,590,222 |
23,081,590,222 |
23,201,590,222 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
204,867,213,100 |
164,765,463,611 |
164,765,463,611 |
177,225,063,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,225,364,068 |
417,164,932,409 |
422,533,125,712 |
425,260,334,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,225,364,068 |
417,164,932,409 |
422,533,125,712 |
425,260,334,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,680,884,738 |
147,324,902,639 |
146,979,413,629 |
146,979,413,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,877,681,982 |
64,173,232,422 |
69,886,914,735 |
72,614,123,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,280,521,163 |
62,576,071,603 |
23,890,173,803 |
54,804,480,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,597,160,819 |
1,597,160,819 |
45,996,740,932 |
17,809,643,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,321,378,605 |
845,327,296,607 |
825,466,215,086 |
891,543,650,090 |
|