MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,329,537,692 121,044,078,969 130,075,902,604 162,575,605,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,601,243,022 43,620,799,404 72,678,427,447 100,339,683,639
1. Tiền 57,454,799,808 15,372,956,190 56,621,174,233 84,268,754,982
2. Các khoản tương đương tiền 16,146,443,214 28,247,843,214 16,057,253,214 16,070,928,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,341,726,319 77,252,345,079 57,048,376,507 61,806,802,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,808,315,408 59,378,499,469 56,673,789,682 60,783,522,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,185,521,310 19,506,766,238 3,004,329,674 3,589,520,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,006,861,869 2,375,801,019 1,378,978,798 694,339,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,658,972,268 -4,008,721,647 -4,008,721,647 -3,260,579,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 263,515,575 125,114,720 129,666,699 137,086,744
1. Hàng tồn kho 263,515,575 125,114,720 129,666,699 137,086,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,123,052,776 45,819,766 219,431,951 292,033,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,666,691 45,819,766 219,431,951 292,033,051
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,041,386,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528,721,869,599 536,005,241,132 565,385,830,599 569,550,518,916
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 365,010,796,330 374,182,391,857 404,357,597,414 412,577,555,822
1. Tài sản cố định hữu hình 364,692,826,850 373,879,804,919 404,111,718,178 410,708,489,337
- Nguyên giá 542,186,919,709 559,037,083,806 597,816,254,934 613,053,082,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,494,092,859 -185,157,278,887 -193,704,536,756 -202,344,592,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 317,969,480 302,586,938 245,879,236 1,869,066,485
- Nguyên giá 2,608,063,207 2,648,063,207 2,648,063,207 4,361,601,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,290,093,727 -2,345,476,269 -2,402,183,971 -2,492,534,829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,402,097,985 110,921,677,859 111,055,103,820 107,411,978,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,402,097,985 110,921,677,859 111,055,103,820 107,411,978,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,143,975,284 28,736,171,416 27,808,129,364 27,395,984,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,143,975,284 28,736,171,416 27,808,129,364 27,395,984,694
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 670,051,407,291 657,049,320,101 695,461,733,202 732,126,124,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,254,011,576 314,429,974,362 332,216,489,491 358,707,228,521
I. Nợ ngắn hạn 157,229,944,741 121,535,850,527 153,287,995,898 181,285,907,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,601,835,012 33,840,800,324 40,805,824,246 42,125,928,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,786,553,145 2,527,329,420 351,363,045 333,027,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,620,019,679 1,992,639,295 3,312,414,636 1,775,926,003
4. Phải trả người lao động 6,954,486,033 9,556,711,354 11,666,051,908 12,260,256,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 746,109,562 1,958,426,816 3,048,477,676 1,769,723,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,105,616,467 1,381,093,366 4,082,834,392 1,790,096,660
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,447,811,764 5,980,890,660 10,750,562,766 2,826,983,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,671,392,849 55,902,481,233 70,521,999,220 104,558,979,601
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,684,020,728 5,621,195,004 7,924,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,296,120,230 3,711,457,331 3,127,273,005 5,920,985,157
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 187,024,066,835 192,894,123,835 178,928,493,593 177,421,320,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,870,057,000 5,870,057,000 17,881,014,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,024,066,835 187,024,066,835 173,058,436,593 159,540,306,477
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,797,395,715 342,619,345,739 363,245,243,711 373,418,896,123
I. Vốn chủ sở hữu 325,797,395,715 342,619,345,739 363,245,243,711 373,418,896,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,276,196,821 103,276,196,821 103,276,196,821 128,316,318,434
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,854,401,546 33,676,351,570 54,302,249,542 39,435,780,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,871,088,723 2,871,088,723 2,871,088,723 2,871,088,723
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,983,312,823 30,805,262,847 51,431,160,819 36,564,691,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 670,051,407,291 657,049,320,101 695,461,733,202 732,126,124,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.