TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
141,329,537,692 |
121,044,078,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73,601,243,022 |
43,620,799,404 |
|
1. Tiền |
|
|
57,454,799,808 |
15,372,956,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16,146,443,214 |
28,247,843,214 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65,341,726,319 |
77,252,345,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60,808,315,408 |
59,378,499,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
5,185,521,310 |
19,506,766,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,006,861,869 |
2,375,801,019 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,658,972,268 |
-4,008,721,647 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
263,515,575 |
125,114,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
263,515,575 |
125,114,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,123,052,776 |
45,819,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
81,666,691 |
45,819,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,041,386,085 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
528,721,869,599 |
536,005,241,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
365,010,796,330 |
374,182,391,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
364,692,826,850 |
373,879,804,919 |
|
- Nguyên giá |
|
|
542,186,919,709 |
559,037,083,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-177,494,092,859 |
-185,157,278,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
317,969,480 |
302,586,938 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,608,063,207 |
2,648,063,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,290,093,727 |
-2,345,476,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
112,402,097,985 |
110,921,677,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
112,402,097,985 |
110,921,677,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
29,143,975,284 |
28,736,171,416 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,143,975,284 |
28,736,171,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
670,051,407,291 |
657,049,320,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
344,254,011,576 |
314,429,974,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
157,229,944,741 |
121,535,850,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29,601,835,012 |
33,840,800,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,786,553,145 |
2,527,329,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,620,019,679 |
1,992,639,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,954,486,033 |
9,556,711,354 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
746,109,562 |
1,958,426,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,105,616,467 |
1,381,093,366 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17,447,811,764 |
5,980,890,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
89,671,392,849 |
55,902,481,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,684,020,728 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,296,120,230 |
3,711,457,331 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
187,024,066,835 |
192,894,123,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
5,870,057,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
187,024,066,835 |
187,024,066,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
325,797,395,715 |
342,619,345,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
325,797,395,715 |
342,619,345,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
103,276,196,821 |
103,276,196,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16,854,401,546 |
33,676,351,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,871,088,723 |
2,871,088,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,983,312,823 |
30,805,262,847 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
670,051,407,291 |
657,049,320,101 |
|