MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,384,772,359 103,819,456,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,292,526,422 35,173,335,403
1. Tiền 9,786,460,961 15,520,693,134
2. Các khoản tương đương tiền 47,506,065,461 19,652,642,269
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,602,301,552 62,727,731,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,616,500,410 49,064,350,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,468,536,263 11,946,447,139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,936,900,507 4,829,246,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,419,635,628 -3,112,313,331
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 321,406,818 126,146,245
1. Hàng tồn kho 321,406,818 126,146,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,168,537,567 5,792,243,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160,429,678 2,205,781,796
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,595,709,309 3,586,461,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,499,077
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 398,899,503
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 377,477,598,543 449,272,483,633
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 334,284,198,705 206,813,792,265
1. Tài sản cố định hữu hình 211,439,253,856 206,434,845,050
- Nguyên giá 358,348,277,865 364,168,712,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,909,024,009 -157,733,867,492
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 281,797,213 378,947,215
- Nguyên giá 2,359,063,207 2,523,063,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,077,265,994 -2,144,115,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203,326,591,795
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,563,147,636 203,326,591,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,028,399,838 16,967,099,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,028,399,838 16,967,099,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 493,862,370,902 553,091,939,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,823,277,192 241,446,557,845
I. Nợ ngắn hạn 77,245,980,415 91,109,363,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,558,022,256 30,774,808,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,999,712 2,031,273,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 374,474,075 815,927,981
4. Phải trả người lao động 10,631,716,863 9,741,524,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 377,526,725 7,908,624,034
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,718,184,837
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,774,592,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,313,976,074
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,030,452,227
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 103,577,296,777 150,337,194,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 101,543,545,724 150,337,194,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,039,093,710 311,645,381,953
I. Vốn chủ sở hữu 313,039,093,710 311,645,381,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,754,975,893 81,276,783,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,016,866,105 5,823,245,177
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,352,575,167 26,630,676,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,116,862,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,513,813,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 493,862,370,902 553,091,939,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.