TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,597,867,133 |
116,384,772,359 |
116,384,772,359 |
116,384,772,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,244,039,899 |
57,292,526,422 |
57,292,526,422 |
57,292,526,422 |
|
1. Tiền |
8,254,136,259 |
9,786,460,961 |
9,786,460,961 |
9,786,460,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,989,903,640 |
47,506,065,461 |
47,506,065,461 |
47,506,065,461 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,913,724,401 |
54,602,301,552 |
54,602,301,552 |
54,602,301,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,036,214,037 |
43,616,500,410 |
43,616,500,410 |
43,616,500,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,765,302,041 |
9,468,536,263 |
9,468,536,263 |
9,468,536,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,047,783,635 |
4,936,900,507 |
4,936,900,507 |
4,936,900,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,935,575,312 |
-3,419,635,628 |
-3,419,635,628 |
-3,419,635,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,384,093 |
321,406,818 |
321,406,818 |
321,406,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,384,093 |
321,406,818 |
321,406,818 |
321,406,818 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,338,718,740 |
4,168,537,567 |
4,168,537,567 |
4,168,537,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
626,774,837 |
160,429,678 |
160,429,678 |
160,429,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,595,709,309 |
3,595,709,309 |
3,595,709,309 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
13,499,077 |
13,499,077 |
13,499,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
711,943,903 |
398,899,503 |
398,899,503 |
398,899,503 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,107,839,351 |
377,477,598,543 |
377,477,598,543 |
377,477,598,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,013,808,453 |
334,284,198,705 |
334,284,198,705 |
334,284,198,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,755,053,424 |
211,439,253,856 |
211,439,253,856 |
211,439,253,856 |
|
- Nguyên giá |
325,731,148,988 |
358,348,277,865 |
358,348,277,865 |
358,348,277,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,976,095,564 |
-146,909,024,009 |
-146,909,024,009 |
-146,909,024,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,833,327 |
281,797,213 |
281,797,213 |
281,797,213 |
|
- Nguyên giá |
2,138,963,207 |
2,359,063,207 |
2,359,063,207 |
2,359,063,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,999,129,880 |
-2,077,265,994 |
-2,077,265,994 |
-2,077,265,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,118,921,702 |
122,563,147,636 |
122,563,147,636 |
122,563,147,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,929,030,898 |
21,028,399,838 |
21,028,399,838 |
21,028,399,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,929,030,898 |
21,028,399,838 |
21,028,399,838 |
21,028,399,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,705,706,484 |
493,862,370,902 |
493,862,370,902 |
493,862,370,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,758,909,285 |
180,823,277,192 |
180,823,277,192 |
180,823,277,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,529,540,709 |
77,245,980,415 |
77,245,980,415 |
77,245,980,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,718,562,190 |
20,558,022,256 |
20,558,022,256 |
20,558,022,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,309,621 |
24,999,712 |
24,999,712 |
24,999,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,259,662,839 |
374,474,075 |
374,474,075 |
374,474,075 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,620,595,366 |
10,631,716,863 |
10,631,716,863 |
10,631,716,863 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,678,045 |
377,526,725 |
377,526,725 |
377,526,725 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,229,368,576 |
103,577,296,777 |
103,577,296,777 |
103,577,296,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,947,200,000 |
101,543,545,724 |
101,543,545,724 |
101,543,545,724 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,946,797,199 |
313,039,093,710 |
313,039,093,710 |
313,039,093,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,946,797,199 |
313,039,093,710 |
313,039,093,710 |
313,039,093,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,319,980,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,323,843,424 |
60,754,975,893 |
60,754,975,893 |
60,754,975,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,312,671,428 |
4,016,866,105 |
4,016,866,105 |
4,016,866,105 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,225,378,803 |
50,352,575,167 |
50,352,575,167 |
50,352,575,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,705,706,484 |
493,862,370,902 |
493,862,370,902 |
493,862,370,902 |
|