TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,964,716,562 |
83,127,964,303 |
66,597,867,133 |
116,384,772,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,773,899,731 |
28,464,753,971 |
25,244,039,899 |
57,292,526,422 |
|
1. Tiền |
9,836,639,731 |
5,192,010,771 |
8,254,136,259 |
9,786,460,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,937,260,000 |
23,272,743,200 |
16,989,903,640 |
47,506,065,461 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,993,350,466 |
51,368,780,332 |
39,913,724,401 |
54,602,301,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,261,095,610 |
33,574,817,140 |
30,036,214,037 |
43,616,500,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,708,059,431 |
18,784,669,118 |
6,765,302,041 |
9,468,536,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,286,388 |
2,109,439,105 |
6,047,783,635 |
4,936,900,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,219,090,963 |
-3,100,145,031 |
-2,935,575,312 |
-3,419,635,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,040,352 |
110,879,290 |
101,384,093 |
321,406,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,040,352 |
110,879,290 |
101,384,093 |
321,406,818 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,116,426,013 |
3,183,550,710 |
1,338,718,740 |
4,168,537,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,102,192,534 |
2,126,623,510 |
626,774,837 |
160,429,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
651,052,576 |
652,946,297 |
|
3,595,709,309 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
13,499,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
363,180,903 |
403,980,903 |
711,943,903 |
398,899,503 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
239,306,188,966 |
252,707,002,760 |
306,107,839,351 |
377,477,598,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,674,663,317 |
203,581,349,252 |
262,013,808,453 |
334,284,198,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,486,866,253 |
155,900,075,892 |
197,755,053,424 |
211,439,253,856 |
|
- Nguyên giá |
253,823,923,952 |
272,180,079,536 |
325,731,148,988 |
358,348,277,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,337,057,699 |
-116,280,003,644 |
-127,976,095,564 |
-146,909,024,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
206,618,829 |
155,166,659 |
139,833,327 |
281,797,213 |
|
- Nguyên giá |
2,175,963,207 |
2,175,963,207 |
2,138,963,207 |
2,359,063,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,969,344,378 |
-2,020,796,548 |
-1,999,129,880 |
-2,077,265,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,981,178,235 |
47,526,106,701 |
64,118,921,702 |
122,563,147,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,551,750,000 |
29,551,750,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,551,750,000 |
22,551,750,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,079,775,649 |
19,573,903,508 |
21,929,030,898 |
21,028,399,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,079,775,649 |
19,573,903,508 |
21,929,030,898 |
21,028,399,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
277,270,905,528 |
335,834,967,063 |
372,705,706,484 |
493,862,370,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,238,809,612 |
82,594,412,746 |
92,758,909,285 |
180,823,277,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,139,244,462 |
75,682,155,917 |
66,529,540,709 |
77,245,980,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,679,831,115 |
14,485,413,287 |
20,718,562,190 |
20,558,022,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,937,413 |
44,667,202 |
21,309,621 |
24,999,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,428,174,142 |
703,706,958 |
1,259,662,839 |
374,474,075 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,486,536,185 |
12,010,559,695 |
10,620,595,366 |
10,631,716,863 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,208,644 |
817,787,062 |
59,678,045 |
377,526,725 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,099,565,150 |
6,912,256,829 |
26,229,368,576 |
103,577,296,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,707,148,050 |
5,790,000,000 |
22,947,200,000 |
101,543,545,724 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,032,095,916 |
253,240,554,317 |
279,946,797,199 |
313,039,093,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,032,095,916 |
253,240,554,317 |
279,946,797,199 |
313,039,093,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,319,980,000 |
82,319,980,000 |
82,319,980,000 |
123,479,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
154,924,062 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,896,010,022 |
54,250,394,320 |
73,323,843,424 |
60,754,975,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
306,559,183 |
627,225,741 |
2,312,671,428 |
4,016,866,105 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,299,839,003 |
34,384,837,821 |
38,225,378,803 |
50,352,575,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
277,270,905,528 |
335,834,967,063 |
372,705,706,484 |
493,862,370,902 |
|