MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,964,716,562 83,127,964,303 66,597,867,133 116,384,772,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,773,899,731 28,464,753,971 25,244,039,899 57,292,526,422
1. Tiền 9,836,639,731 5,192,010,771 8,254,136,259 9,786,460,961
2. Các khoản tương đương tiền 6,937,260,000 23,272,743,200 16,989,903,640 47,506,065,461
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,993,350,466 51,368,780,332 39,913,724,401 54,602,301,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,261,095,610 33,574,817,140 30,036,214,037 43,616,500,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,708,059,431 18,784,669,118 6,765,302,041 9,468,536,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 243,286,388 2,109,439,105 6,047,783,635 4,936,900,507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,219,090,963 -3,100,145,031 -2,935,575,312 -3,419,635,628
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,040,352 110,879,290 101,384,093 321,406,818
1. Hàng tồn kho 81,040,352 110,879,290 101,384,093 321,406,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,116,426,013 3,183,550,710 1,338,718,740 4,168,537,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,102,192,534 2,126,623,510 626,774,837 160,429,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ 651,052,576 652,946,297 3,595,709,309
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,499,077
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 363,180,903 403,980,903 711,943,903 398,899,503
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 239,306,188,966 252,707,002,760 306,107,839,351 377,477,598,543
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,674,663,317 203,581,349,252 262,013,808,453 334,284,198,705
1. Tài sản cố định hữu hình 150,486,866,253 155,900,075,892 197,755,053,424 211,439,253,856
- Nguyên giá 253,823,923,952 272,180,079,536 325,731,148,988 358,348,277,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,337,057,699 -116,280,003,644 -127,976,095,564 -146,909,024,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 206,618,829 155,166,659 139,833,327 281,797,213
- Nguyên giá 2,175,963,207 2,175,963,207 2,138,963,207 2,359,063,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,969,344,378 -2,020,796,548 -1,999,129,880 -2,077,265,994
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,981,178,235 47,526,106,701 64,118,921,702 122,563,147,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,551,750,000 29,551,750,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,551,750,000 22,551,750,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,079,775,649 19,573,903,508 21,929,030,898 21,028,399,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,079,775,649 19,573,903,508 21,929,030,898 21,028,399,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 277,270,905,528 335,834,967,063 372,705,706,484 493,862,370,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,238,809,612 82,594,412,746 92,758,909,285 180,823,277,192
I. Nợ ngắn hạn 26,139,244,462 75,682,155,917 66,529,540,709 77,245,980,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,679,831,115 14,485,413,287 20,718,562,190 20,558,022,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,937,413 44,667,202 21,309,621 24,999,712
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,428,174,142 703,706,958 1,259,662,839 374,474,075
4. Phải trả người lao động 5,486,536,185 12,010,559,695 10,620,595,366 10,631,716,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,208,644 817,787,062 59,678,045 377,526,725
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,099,565,150 6,912,256,829 26,229,368,576 103,577,296,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,707,148,050 5,790,000,000 22,947,200,000 101,543,545,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,032,095,916 253,240,554,317 279,946,797,199 313,039,093,710
I. Vốn chủ sở hữu 231,032,095,916 253,240,554,317 279,946,797,199 313,039,093,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,319,980,000 82,319,980,000 82,319,980,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 154,924,062
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,896,010,022 54,250,394,320 73,323,843,424 60,754,975,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 306,559,183 627,225,741 2,312,671,428 4,016,866,105
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,299,839,003 34,384,837,821 38,225,378,803 50,352,575,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 277,270,905,528 335,834,967,063 372,705,706,484 493,862,370,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.