1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,879,513,218 |
11,271,674,774 |
16,546,446,701 |
13,009,949,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,879,513,218 |
11,271,674,774 |
16,546,446,701 |
13,009,949,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,871,430,368 |
4,597,804,619 |
15,302,101,835 |
7,857,368,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,008,082,850 |
6,673,870,155 |
1,244,344,866 |
5,152,580,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,022,075 |
43,212,112 |
351,654,528 |
9,045,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
128,975,663 |
153,195,287 |
123,452,001 |
173,275,155 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,444,466,763 |
4,378,797,184 |
1,422,711,916 |
4,875,563,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,558,337,501 |
2,185,089,796 |
49,835,477 |
112,787,740 |
|
12. Thu nhập khác |
196,207,742 |
146,984,664 |
254,517,498 |
258,290,140 |
|
13. Chi phí khác |
917,379,456 |
146,984,664 |
260,602,804 |
257,750,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-721,171,714 |
|
-6,085,306 |
540,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,279,509,215 |
2,185,089,796 |
43,750,171 |
113,327,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
437,017,959 |
|
22,665,548 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,279,509,215 |
1,748,071,837 |
43,750,171 |
90,662,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,279,509,215 |
1,748,071,837 |
43,750,171 |
90,662,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|