1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,071,409,396 |
13,281,100,852 |
10,168,022,821 |
55,537,776,864 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,071,409,396 |
13,281,100,852 |
10,168,022,821 |
55,537,776,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,644,716,925 |
6,749,920,019 |
4,499,255,798 |
49,215,056,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,426,692,471 |
6,531,180,833 |
5,668,767,023 |
6,322,719,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,353,128 |
527,956,150 |
67,888,216 |
68,358,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,004,900 |
74,762,250 |
19,035 |
28,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,500,000 |
74,750,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
248,299,388 |
114,278,373 |
125,205,054 |
164,944,992 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,094,273,999 |
5,522,914,119 |
5,554,479,283 |
5,753,608,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,262,467,312 |
1,347,182,241 |
56,951,867 |
472,497,456 |
|
12. Thu nhập khác |
133,243,654 |
234,391,954 |
256,744,652 |
224,157,331 |
|
13. Chi phí khác |
127,135,998 |
298,950,896 |
5,226,696 |
27,798,560 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,107,656 |
-64,558,942 |
251,517,956 |
196,358,771 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,268,574,968 |
1,282,623,299 |
308,469,823 |
668,856,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
802,063,136 |
282,177,126 |
61,693,965 |
133,771,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,466,511,832 |
1,000,446,173 |
246,775,858 |
535,084,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,466,511,832 |
1,000,446,173 |
246,775,858 |
535,084,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|