MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,071,409,396 13,281,100,852 10,168,022,821 55,537,776,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,071,409,396 13,281,100,852 10,168,022,821 55,537,776,864
4. Giá vốn hàng bán 6,644,716,925 6,749,920,019 4,499,255,798 49,215,056,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,426,692,471 6,531,180,833 5,668,767,023 6,322,719,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223,353,128 527,956,150 67,888,216 68,358,981
7. Chi phí tài chính 45,004,900 74,762,250 19,035 28,285
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,500,000 74,750,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 248,299,388 114,278,373 125,205,054 164,944,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,094,273,999 5,522,914,119 5,554,479,283 5,753,608,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,262,467,312 1,347,182,241 56,951,867 472,497,456
12. Thu nhập khác 133,243,654 234,391,954 256,744,652 224,157,331
13. Chi phí khác 127,135,998 298,950,896 5,226,696 27,798,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,107,656 -64,558,942 251,517,956 196,358,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,268,574,968 1,282,623,299 308,469,823 668,856,227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 802,063,136 282,177,126 61,693,965 133,771,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,466,511,832 1,000,446,173 246,775,858 535,084,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,466,511,832 1,000,446,173 246,775,858 535,084,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.