MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,040,656,234 114,250,986,759 116,590,585,598 104,467,226,636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,804,744,861 17,256,520,613 16,181,446,821 15,490,743,298
1. Tiền 9,858,206,832 10,172,887,363 8,944,424,295 8,253,720,772
2. Các khoản tương đương tiền 6,946,538,029 7,083,633,250 7,237,022,526 7,237,022,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,699,506,407 78,953,723,170 89,934,500,865 82,462,946,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,253,339,332 88,273,220,580 95,544,456,760 95,058,764,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,414,310,035 27,866,468,826 30,688,804,244 30,688,804,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,560,728,049 8,342,679,773 9,230,110,870 2,244,248,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 225,000
IV. Hàng tồn kho 15,267,665,731 15,175,607,200 8,701,910,522 5,327,572,011
1. Hàng tồn kho 15,267,665,731 15,175,607,200 8,701,910,522 5,327,572,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,268,739,235 2,865,135,776 1,772,727,390 1,185,964,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 339,260,108 307,924,048 369,636,928 368,520,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,929,479,127 2,557,211,728 1,403,090,462 817,444,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,254,802,600 199,046,161,076 197,204,612,833 199,598,154,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,648,582,671 127,679,670,821 124,563,693,704 123,625,367,995
1. Tài sản cố định hữu hình 133,648,582,671 127,679,670,821 124,563,693,704 123,625,367,995
- Nguyên giá 212,107,505,040 208,399,560,264 208,399,560,264 208,640,998,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,458,922,369 -80,719,889,443 -83,835,866,560 -85,015,630,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 53,611,206,050 53,177,790,200 52,744,374,350 52,310,958,500
- Nguyên giá 57,210,892,550 57,210,892,550 57,210,892,550 57,210,892,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,599,686,500 -4,033,102,350 -4,466,518,200 -4,899,934,050
IV. Tài sản dở dang dài hạn 965,016,433 4,307,308,509 5,811,576,550 309,842,006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 965,016,433 4,307,308,509 5,811,576,550 309,842,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 357,327,446 1,208,721,546 1,412,298,229 10,679,315,967
1. Chi phí trả trước dài hạn 357,327,446 1,208,721,546 1,412,298,229 10,679,315,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,295,458,834 313,297,147,835 313,795,198,431 304,065,381,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,965,837,899 163,063,729,495 163,526,378,827 153,705,899,308
I. Nợ ngắn hạn 149,871,687,547 138,905,779,143 139,368,428,475 129,457,948,956
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,850,788,977 128,864,653,137 129,636,759,978 119,793,810,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,462,265,498 7,388,740,200 7,339,059,700 7,339,059,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -67,553,171 -179,435,323 262,112,449 289,797,440
4. Phải trả người lao động 1,383,342,102 729,387,993 1,081,434,581 1,219,530,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 332,448,840 155,688,089 293,857,579 297,801,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 257,115,350 293,465,096 402,188,479 294,595,575
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,625,354,951 1,625,354,951 325,090,709 195,427,861
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,925,000 27,925,000 27,925,000 27,925,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,094,150,352 24,157,950,352 24,157,950,352 24,247,950,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,094,150,352 24,157,950,352 24,157,950,352 24,247,950,352
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,329,620,935 150,233,418,340 150,268,819,604 150,359,481,796
I. Vốn chủ sở hữu 149,329,620,935 150,233,418,340 150,268,819,604 150,359,481,796
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,606,784,579 -22,702,987,174 -22,667,585,910 -22,576,923,718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 957,380,190 1,748,071,837 1,783,473,101 1,874,135,293
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,564,164,769 -24,451,059,011 -24,451,059,011 -24,451,059,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,295,458,834 313,297,147,835 313,795,198,431 304,065,381,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.