TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,040,656,234 |
114,250,986,759 |
116,590,585,598 |
104,467,226,636 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,804,744,861 |
17,256,520,613 |
16,181,446,821 |
15,490,743,298 |
|
1. Tiền |
9,858,206,832 |
10,172,887,363 |
8,944,424,295 |
8,253,720,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,946,538,029 |
7,083,633,250 |
7,237,022,526 |
7,237,022,526 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,699,506,407 |
78,953,723,170 |
89,934,500,865 |
82,462,946,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,253,339,332 |
88,273,220,580 |
95,544,456,760 |
95,058,764,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,414,310,035 |
27,866,468,826 |
30,688,804,244 |
30,688,804,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,560,728,049 |
8,342,679,773 |
9,230,110,870 |
2,244,248,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
225,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,267,665,731 |
15,175,607,200 |
8,701,910,522 |
5,327,572,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,267,665,731 |
15,175,607,200 |
8,701,910,522 |
5,327,572,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,268,739,235 |
2,865,135,776 |
1,772,727,390 |
1,185,964,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
339,260,108 |
307,924,048 |
369,636,928 |
368,520,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,929,479,127 |
2,557,211,728 |
1,403,090,462 |
817,444,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,254,802,600 |
199,046,161,076 |
197,204,612,833 |
199,598,154,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,648,582,671 |
127,679,670,821 |
124,563,693,704 |
123,625,367,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,648,582,671 |
127,679,670,821 |
124,563,693,704 |
123,625,367,995 |
|
- Nguyên giá |
212,107,505,040 |
208,399,560,264 |
208,399,560,264 |
208,640,998,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,458,922,369 |
-80,719,889,443 |
-83,835,866,560 |
-85,015,630,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,611,206,050 |
53,177,790,200 |
52,744,374,350 |
52,310,958,500 |
|
- Nguyên giá |
57,210,892,550 |
57,210,892,550 |
57,210,892,550 |
57,210,892,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,599,686,500 |
-4,033,102,350 |
-4,466,518,200 |
-4,899,934,050 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
965,016,433 |
4,307,308,509 |
5,811,576,550 |
309,842,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
965,016,433 |
4,307,308,509 |
5,811,576,550 |
309,842,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,327,446 |
1,208,721,546 |
1,412,298,229 |
10,679,315,967 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
357,327,446 |
1,208,721,546 |
1,412,298,229 |
10,679,315,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
323,295,458,834 |
313,297,147,835 |
313,795,198,431 |
304,065,381,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,965,837,899 |
163,063,729,495 |
163,526,378,827 |
153,705,899,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,871,687,547 |
138,905,779,143 |
139,368,428,475 |
129,457,948,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,850,788,977 |
128,864,653,137 |
129,636,759,978 |
119,793,810,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,462,265,498 |
7,388,740,200 |
7,339,059,700 |
7,339,059,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-67,553,171 |
-179,435,323 |
262,112,449 |
289,797,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,383,342,102 |
729,387,993 |
1,081,434,581 |
1,219,530,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,448,840 |
155,688,089 |
293,857,579 |
297,801,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
257,115,350 |
293,465,096 |
402,188,479 |
294,595,575 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,625,354,951 |
1,625,354,951 |
325,090,709 |
195,427,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,094,150,352 |
24,157,950,352 |
24,157,950,352 |
24,247,950,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,094,150,352 |
24,157,950,352 |
24,157,950,352 |
24,247,950,352 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,329,620,935 |
150,233,418,340 |
150,268,819,604 |
150,359,481,796 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,329,620,935 |
150,233,418,340 |
150,268,819,604 |
150,359,481,796 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,606,784,579 |
-22,702,987,174 |
-22,667,585,910 |
-22,576,923,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
957,380,190 |
1,748,071,837 |
1,783,473,101 |
1,874,135,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,564,164,769 |
-24,451,059,011 |
-24,451,059,011 |
-24,451,059,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
323,295,458,834 |
313,297,147,835 |
313,795,198,431 |
304,065,381,104 |
|