TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,469,302,871 |
113,710,649,875 |
122,040,656,234 |
114,250,986,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,786,459,785 |
15,847,144,579 |
16,804,744,861 |
17,256,520,613 |
|
1. Tiền |
5,339,921,756 |
8,900,606,550 |
9,858,206,832 |
10,172,887,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,446,538,029 |
6,946,538,029 |
6,946,538,029 |
7,083,633,250 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,830,354,812 |
74,094,670,059 |
86,699,506,407 |
78,953,723,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,124,093,069 |
83,963,094,052 |
28,253,339,332 |
88,273,220,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,349,395,686 |
27,658,221,100 |
30,414,310,035 |
27,866,468,826 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,885,737,066 |
7,931,447,066 |
73,560,728,049 |
8,342,679,773 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,528,871,009 |
-45,458,092,159 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
225,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,364,933,896 |
19,375,009,493 |
15,267,665,731 |
15,175,607,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,364,933,896 |
19,375,009,493 |
15,267,665,731 |
15,175,607,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,487,554,378 |
4,393,825,744 |
3,268,739,235 |
2,865,135,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
508,426,577 |
324,610,387 |
339,260,108 |
307,924,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,979,127,801 |
4,069,215,357 |
2,929,479,127 |
2,557,211,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,451,018,515 |
202,779,587,689 |
201,254,802,600 |
199,046,161,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,844,545,003 |
128,641,094,493 |
133,648,582,671 |
127,679,670,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,844,545,003 |
128,641,094,493 |
133,648,582,671 |
127,679,670,821 |
|
- Nguyên giá |
204,425,730,392 |
209,687,848,228 |
212,107,505,040 |
208,399,560,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,581,185,389 |
-81,046,753,735 |
-78,458,922,369 |
-80,719,889,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,894,259,029 |
60,869,967,841 |
53,611,206,050 |
53,177,790,200 |
|
- Nguyên giá |
64,012,013,957 |
64,012,013,957 |
57,210,892,550 |
57,210,892,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,117,754,928 |
-3,142,046,116 |
-3,599,686,500 |
-4,033,102,350 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,305,001,715 |
79,362,073 |
965,016,433 |
4,307,308,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,305,001,715 |
79,362,073 |
965,016,433 |
4,307,308,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
734,542,768 |
516,493,282 |
357,327,446 |
1,208,721,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
734,542,768 |
516,493,282 |
357,327,446 |
1,208,721,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
314,920,321,386 |
316,490,237,564 |
323,295,458,834 |
313,297,147,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,811,560,871 |
165,422,184,308 |
173,965,837,899 |
163,063,729,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,717,410,519 |
141,328,033,956 |
149,871,687,547 |
138,905,779,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,285,306,388 |
130,676,677,802 |
134,850,788,977 |
128,864,653,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,473,822,669 |
7,465,182,669 |
11,462,265,498 |
7,388,740,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
309,804,991 |
307,937,306 |
-67,553,171 |
-179,435,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,383,312,958 |
1,331,000,962 |
1,383,342,102 |
729,387,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,265,834,348 |
177,609,378 |
332,448,840 |
155,688,089 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
621,048,367 |
321,638,913 |
257,115,350 |
293,465,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
350,355,798 |
1,020,061,926 |
1,625,354,951 |
1,625,354,951 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,157,950,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
24,094,150,352 |
24,157,950,352 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,108,760,515 |
151,068,053,256 |
149,329,620,935 |
150,233,418,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,108,760,515 |
151,068,053,256 |
149,329,620,935 |
150,233,418,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,827,644,999 |
-21,868,352,258 |
-23,606,784,579 |
-22,702,987,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,161,678,379 |
9,120,971,120 |
957,380,190 |
1,748,071,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
-24,564,164,769 |
-24,451,059,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
314,920,321,386 |
316,490,237,564 |
323,295,458,834 |
313,297,147,835 |
|