TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,720,956,402 |
43,258,539,697 |
120,519,016,448 |
108,469,302,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,454,360,300 |
20,110,356,558 |
21,947,707,316 |
10,786,459,785 |
|
1. Tiền |
8,651,609,300 |
6,307,605,558 |
6,644,956,316 |
5,339,921,756 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,802,751,000 |
13,802,751,000 |
15,302,751,000 |
5,446,538,029 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,423,060,948 |
22,150,197,343 |
84,356,385,586 |
74,830,354,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,591,541,334 |
22,478,009,369 |
84,591,756,832 |
85,124,093,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,724,507,618 |
27,546,048,978 |
27,349,244,391 |
27,349,395,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,903,846,252 |
17,922,973,252 |
17,944,255,372 |
7,885,737,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,796,814,256 |
-45,796,814,256 |
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-20,000 |
-20,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
754,085,973 |
726,880,599 |
9,970,244,572 |
19,364,933,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
754,085,973 |
726,880,599 |
9,970,244,572 |
19,364,933,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,449,181 |
271,105,197 |
4,244,678,974 |
3,487,554,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
89,449,181 |
271,105,197 |
567,367,488 |
508,426,577 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,677,311,486 |
2,979,127,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,115,364,730 |
156,608,860,640 |
195,506,942,633 |
206,451,018,515 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
|
|
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,947,273,255 |
130,841,612,094 |
128,591,292,991 |
126,844,545,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,947,273,255 |
130,841,612,094 |
128,591,292,991 |
126,844,545,003 |
|
- Nguyên giá |
204,243,394,707 |
204,431,991,993 |
204,582,003,255 |
204,425,730,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,296,121,452 |
-73,590,379,899 |
-75,990,710,264 |
-77,581,185,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
10,952,406,950 |
52,092,335,156 |
61,894,259,029 |
|
- Nguyên giá |
|
10,952,406,950 |
53,813,011,035 |
64,012,013,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,720,675,879 |
-2,117,754,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
545,095,360 |
1,076,657,860 |
1,201,118,786 |
4,305,001,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
545,095,360 |
1,076,657,860 |
1,201,118,786 |
4,305,001,715 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
950,326,115 |
1,065,513,736 |
949,525,700 |
734,542,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
950,326,115 |
1,065,513,736 |
949,525,700 |
734,542,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,836,321,132 |
199,867,400,337 |
316,025,959,081 |
314,920,321,386 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,382,577,271 |
52,744,800,249 |
166,173,015,124 |
163,811,560,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,288,426,919 |
28,650,649,897 |
142,078,864,772 |
139,717,410,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,305,378,285 |
19,031,244,247 |
131,816,464,818 |
110,285,306,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,472,961,713 |
7,466,616,669 |
7,493,013,780 |
7,473,822,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,446,974,860 |
-361,081,376 |
-14,294,028 |
309,804,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,312,726,680 |
1,472,769,771 |
1,489,118,235 |
1,383,312,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,804,255 |
383,365,634 |
381,980,670 |
19,265,834,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
112,729,821 |
382,884,730 |
564,748,003 |
621,048,367 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
521,926,305 |
246,925,222 |
319,908,294 |
350,355,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,453,743,861 |
147,122,600,088 |
149,852,943,957 |
151,108,760,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,453,743,861 |
147,122,600,088 |
149,852,943,957 |
151,108,760,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,482,661,653 |
-25,813,805,426 |
-23,083,461,557 |
-21,827,644,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,506,661,725 |
5,175,517,952 |
7,905,861,821 |
9,161,678,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,836,321,132 |
199,867,400,337 |
316,025,959,081 |
314,920,321,386 |
|