TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,083,082,897 |
38,396,381,662 |
40,720,956,402 |
43,258,539,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,392,124,220 |
14,749,626,368 |
17,454,360,300 |
20,110,356,558 |
|
1. Tiền |
5,419,373,220 |
9,446,875,368 |
8,651,609,300 |
6,307,605,558 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,972,751,000 |
5,302,751,000 |
8,802,751,000 |
13,802,751,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,808,647,434 |
22,805,448,165 |
22,423,060,948 |
22,150,197,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,480,227,252 |
23,245,474,199 |
22,591,541,334 |
22,478,009,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,302,484,180 |
27,406,133,495 |
27,724,507,618 |
27,546,048,978 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,822,750,258 |
17,950,674,727 |
17,903,846,252 |
17,922,973,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,796,814,256 |
-45,796,814,256 |
-45,796,814,256 |
-45,796,814,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
823,548,201 |
734,073,065 |
754,085,973 |
726,880,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
823,548,201 |
734,073,065 |
754,085,973 |
726,880,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,763,042 |
107,234,064 |
89,449,181 |
271,105,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,763,042 |
107,234,064 |
89,449,181 |
271,105,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,094,404,509 |
149,524,690,162 |
147,115,364,730 |
156,608,860,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,403,312,184 |
135,371,275,266 |
132,947,273,255 |
130,841,612,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,403,312,184 |
135,371,275,266 |
132,947,273,255 |
130,841,612,094 |
|
- Nguyên giá |
202,903,990,870 |
204,295,259,632 |
204,243,394,707 |
204,431,991,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,500,678,686 |
-68,923,984,366 |
-71,296,121,452 |
-73,590,379,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
10,952,406,950 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
10,952,406,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
323,775,084 |
365,043,484 |
545,095,360 |
1,076,657,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
323,775,084 |
365,043,484 |
545,095,360 |
1,076,657,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,694,647,241 |
1,115,701,412 |
950,326,115 |
1,065,513,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,694,647,241 |
1,115,701,412 |
950,326,115 |
1,065,513,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
180,177,487,406 |
187,921,071,824 |
187,836,321,132 |
199,867,400,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,763,893,438 |
41,775,797,786 |
41,382,577,271 |
52,744,800,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,669,743,086 |
17,681,647,434 |
17,288,426,919 |
28,650,649,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,723,087,645 |
6,426,602,151 |
6,305,378,285 |
19,031,244,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
677,746,158 |
7,512,358,555 |
7,472,961,713 |
7,466,616,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,177,979,092 |
1,321,315,433 |
1,446,974,860 |
-361,081,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
993,691,481 |
1,256,217,104 |
1,312,726,680 |
1,472,769,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
609,564,014 |
67,576,510 |
87,804,255 |
383,365,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,020,728 |
177,957,458 |
112,729,821 |
382,884,730 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
269,728,968 |
891,695,223 |
521,926,305 |
246,925,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
27,925,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,413,593,968 |
146,145,274,038 |
146,453,743,861 |
147,122,600,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,413,593,968 |
146,145,274,038 |
146,453,743,861 |
147,122,600,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,522,811,546 |
-26,791,131,476 |
-26,482,661,653 |
-25,813,805,426 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,466,511,832 |
4,198,191,902 |
4,506,661,725 |
5,175,517,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
180,177,487,406 |
187,921,071,824 |
187,836,321,132 |
199,867,400,337 |
|