MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,083,082,897 38,396,381,662 40,720,956,402 43,258,539,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,392,124,220 14,749,626,368 17,454,360,300 20,110,356,558
1. Tiền 5,419,373,220 9,446,875,368 8,651,609,300 6,307,605,558
2. Các khoản tương đương tiền 6,972,751,000 5,302,751,000 8,802,751,000 13,802,751,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,808,647,434 22,805,448,165 22,423,060,948 22,150,197,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,480,227,252 23,245,474,199 22,591,541,334 22,478,009,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,302,484,180 27,406,133,495 27,724,507,618 27,546,048,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,822,750,258 17,950,674,727 17,903,846,252 17,922,973,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,796,814,256 -45,796,814,256 -45,796,814,256 -45,796,814,256
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -20,000 -20,000 -20,000
IV. Hàng tồn kho 823,548,201 734,073,065 754,085,973 726,880,599
1. Hàng tồn kho 823,548,201 734,073,065 754,085,973 726,880,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,763,042 107,234,064 89,449,181 271,105,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,763,042 107,234,064 89,449,181 271,105,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,094,404,509 149,524,690,162 147,115,364,730 156,608,860,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 500,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn 500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,403,312,184 135,371,275,266 132,947,273,255 130,841,612,094
1. Tài sản cố định hữu hình 136,403,312,184 135,371,275,266 132,947,273,255 130,841,612,094
- Nguyên giá 202,903,990,870 204,295,259,632 204,243,394,707 204,431,991,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,500,678,686 -68,923,984,366 -71,296,121,452 -73,590,379,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 10,952,406,950
- Nguyên giá 10,952,406,950
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,775,084 365,043,484 545,095,360 1,076,657,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,775,084 365,043,484 545,095,360 1,076,657,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,694,647,241 1,115,701,412 950,326,115 1,065,513,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,694,647,241 1,115,701,412 950,326,115 1,065,513,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,177,487,406 187,921,071,824 187,836,321,132 199,867,400,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,763,893,438 41,775,797,786 41,382,577,271 52,744,800,249
I. Nợ ngắn hạn 10,669,743,086 17,681,647,434 17,288,426,919 28,650,649,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,723,087,645 6,426,602,151 6,305,378,285 19,031,244,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 677,746,158 7,512,358,555 7,472,961,713 7,466,616,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,177,979,092 1,321,315,433 1,446,974,860 -361,081,376
4. Phải trả người lao động 993,691,481 1,256,217,104 1,312,726,680 1,472,769,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 609,564,014 67,576,510 87,804,255 383,365,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,020,728 177,957,458 112,729,821 382,884,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 269,728,968 891,695,223 521,926,305 246,925,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,925,000 27,925,000 27,925,000 27,925,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,413,593,968 146,145,274,038 146,453,743,861 147,122,600,088
I. Vốn chủ sở hữu 145,413,593,968 146,145,274,038 146,453,743,861 147,122,600,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,522,811,546 -26,791,131,476 -26,482,661,653 -25,813,805,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,466,511,832 4,198,191,902 4,506,661,725 5,175,517,952
- LNST chưa phân phối kỳ này -30,989,323,378 -30,989,323,378 -30,989,323,378 -30,989,323,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,177,487,406 187,921,071,824 187,836,321,132 199,867,400,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.