MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,642,208,876 29,484,614,532 29,083,082,897 38,396,381,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,597,917,397 25,976,921,030 12,392,124,220 14,749,626,368
1. Tiền 9,125,166,397 6,504,170,030 5,419,373,220 9,446,875,368
2. Các khoản tương đương tiền 5,472,751,000 19,472,751,000 6,972,751,000 5,302,751,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,739,682,521 2,515,038,215 15,808,647,434 22,805,448,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,190,429,516 20,016,528,019 23,480,227,252 23,245,474,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,299,589,288 27,286,780,410 27,302,484,180 27,406,133,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 583,471,913 543,719,800 10,822,750,258 17,950,674,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,331,990,014 -45,331,990,014 -45,796,814,256 -45,796,814,256
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,818,182 -20,000
IV. Hàng tồn kho 1,151,347,311 948,985,195 823,548,201 734,073,065
1. Hàng tồn kho 1,151,347,311 948,985,195 823,548,201 734,073,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,261,647 43,670,092 58,763,042 107,234,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,715,196 43,670,092 58,763,042 107,234,064
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,546,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,038,783,099 163,167,326,079 151,094,404,509 149,524,690,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,523,464,096 137,998,887,743 136,403,312,184 135,371,275,266
1. Tài sản cố định hữu hình 139,523,464,096 137,998,887,743 136,403,312,184 135,371,275,266
- Nguyên giá 202,678,523,645 202,861,040,870 202,903,990,870 204,295,259,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,155,059,549 -64,862,153,127 -66,500,678,686 -68,923,984,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,451,605,898 10,451,605,898 323,775,084 365,043,484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,451,605,898 10,451,605,898 323,775,084 365,043,484
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,391,043,105 2,044,162,438 1,694,647,241 1,115,701,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,391,043,105 2,044,162,438 1,694,647,241 1,115,701,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,680,991,975 192,651,940,611 180,177,487,406 187,921,071,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,660,860,386 49,616,806,794 34,763,893,438 41,775,797,786
I. Nợ ngắn hạn 20,566,710,034 25,522,656,442 10,669,743,086 17,681,647,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,530,551,529 7,054,103,245 6,723,087,645 6,426,602,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,031,076 7,560,143,136 677,746,158 7,512,358,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 959,262,089 584,606,950 1,177,979,092 1,321,315,433
4. Phải trả người lao động 1,208,359,661 1,246,172,858 993,691,481 1,256,217,104
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 221,462,627 278,896,807 609,564,014 67,576,510
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 155,275,272 212,702,909 190,020,728 177,957,458
9. Phải trả ngắn hạn khác 444,257,168 660,519,925 269,728,968 891,695,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -74,489,388 -74,489,388 27,925,000 27,925,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352 24,094,150,352
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,020,131,589 143,035,133,817 145,413,593,968 146,145,274,038
I. Vốn chủ sở hữu 140,020,131,589 143,035,133,817 145,413,593,968 146,145,274,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,916,273,925 -29,901,271,697 -27,522,811,546 -26,791,131,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -35,916,158,456 -35,916,158,456 3,466,511,832 4,198,191,902
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,999,884,531 6,014,886,759 -30,989,323,378 -30,989,323,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,680,991,975 192,651,940,611 180,177,487,406 187,921,071,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.