TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,642,208,876 |
29,484,614,532 |
29,083,082,897 |
38,396,381,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,597,917,397 |
25,976,921,030 |
12,392,124,220 |
14,749,626,368 |
|
1. Tiền |
9,125,166,397 |
6,504,170,030 |
5,419,373,220 |
9,446,875,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,472,751,000 |
19,472,751,000 |
6,972,751,000 |
5,302,751,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,739,682,521 |
2,515,038,215 |
15,808,647,434 |
22,805,448,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,190,429,516 |
20,016,528,019 |
23,480,227,252 |
23,245,474,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,299,589,288 |
27,286,780,410 |
27,302,484,180 |
27,406,133,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
583,471,913 |
543,719,800 |
10,822,750,258 |
17,950,674,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,331,990,014 |
-45,331,990,014 |
-45,796,814,256 |
-45,796,814,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,818,182 |
|
|
-20,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,151,347,311 |
948,985,195 |
823,548,201 |
734,073,065 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,151,347,311 |
948,985,195 |
823,548,201 |
734,073,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
153,261,647 |
43,670,092 |
58,763,042 |
107,234,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,715,196 |
43,670,092 |
58,763,042 |
107,234,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,546,451 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,038,783,099 |
163,167,326,079 |
151,094,404,509 |
149,524,690,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,523,464,096 |
137,998,887,743 |
136,403,312,184 |
135,371,275,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,523,464,096 |
137,998,887,743 |
136,403,312,184 |
135,371,275,266 |
|
- Nguyên giá |
202,678,523,645 |
202,861,040,870 |
202,903,990,870 |
204,295,259,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,155,059,549 |
-64,862,153,127 |
-66,500,678,686 |
-68,923,984,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,451,605,898 |
10,451,605,898 |
323,775,084 |
365,043,484 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,451,605,898 |
10,451,605,898 |
323,775,084 |
365,043,484 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,391,043,105 |
2,044,162,438 |
1,694,647,241 |
1,115,701,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,391,043,105 |
2,044,162,438 |
1,694,647,241 |
1,115,701,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,680,991,975 |
192,651,940,611 |
180,177,487,406 |
187,921,071,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,660,860,386 |
49,616,806,794 |
34,763,893,438 |
41,775,797,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,566,710,034 |
25,522,656,442 |
10,669,743,086 |
17,681,647,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,530,551,529 |
7,054,103,245 |
6,723,087,645 |
6,426,602,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,031,076 |
7,560,143,136 |
677,746,158 |
7,512,358,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
959,262,089 |
584,606,950 |
1,177,979,092 |
1,321,315,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,208,359,661 |
1,246,172,858 |
993,691,481 |
1,256,217,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,462,627 |
278,896,807 |
609,564,014 |
67,576,510 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
155,275,272 |
212,702,909 |
190,020,728 |
177,957,458 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
444,257,168 |
660,519,925 |
269,728,968 |
891,695,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-74,489,388 |
-74,489,388 |
27,925,000 |
27,925,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
24,094,150,352 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,020,131,589 |
143,035,133,817 |
145,413,593,968 |
146,145,274,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,020,131,589 |
143,035,133,817 |
145,413,593,968 |
146,145,274,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,916,273,925 |
-29,901,271,697 |
-27,522,811,546 |
-26,791,131,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-35,916,158,456 |
-35,916,158,456 |
3,466,511,832 |
4,198,191,902 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,999,884,531 |
6,014,886,759 |
-30,989,323,378 |
-30,989,323,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,680,991,975 |
192,651,940,611 |
180,177,487,406 |
187,921,071,824 |
|