1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,693,908,387 |
81,664,193,778 |
79,818,658,594 |
67,611,308,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
76,291,293 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,693,908,387 |
81,664,193,778 |
79,742,367,301 |
67,611,308,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,898,312,511 |
71,910,647,216 |
74,779,417,793 |
66,424,714,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,795,595,876 |
9,753,546,562 |
4,962,949,508 |
1,186,593,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,013,289 |
9,718,702 |
155,594,467 |
16,359,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
540,578,720 |
631,147,355 |
715,830,076 |
579,781,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
540,578,720 |
90,568,635 |
715,830,076 |
443,671,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
342,403,300 |
797,497,013 |
632,229,406 |
543,308,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,267,777,073 |
3,053,436,872 |
2,639,163,381 |
4,687,433,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,837,850,072 |
5,281,184,024 |
1,131,321,112 |
-4,607,569,363 |
|
12. Thu nhập khác |
7,841,464 |
346,327,072 |
138,899,460 |
1,531,064 |
|
13. Chi phí khác |
54,474,808 |
80,422,383 |
116,538,328 |
202,966,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,633,344 |
265,904,689 |
22,361,132 |
-201,435,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,791,216,728 |
5,547,088,713 |
1,153,682,244 |
-4,809,004,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
85,645,272 |
983,539,555 |
81,526,039 |
148,724,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,697,571,456 |
4,563,549,158 |
1,072,156,205 |
-4,957,729,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,699,883,556 |
4,557,302,775 |
1,044,874,517 |
-4,958,907,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,312,100 |
6,246,383 |
27,281,688 |
1,178,127 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
450 |
103 |
-557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
191 |
450 |
103 |
-557 |
|