MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,693,908,387 81,664,193,778 79,818,658,594 67,611,308,310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76,291,293
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,693,908,387 81,664,193,778 79,742,367,301 67,611,308,310
4. Giá vốn hàng bán 51,898,312,511 71,910,647,216 74,779,417,793 66,424,714,403
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,795,595,876 9,753,546,562 4,962,949,508 1,186,593,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 193,013,289 9,718,702 155,594,467 16,359,365
7. Chi phí tài chính 540,578,720 631,147,355 715,830,076 579,781,064
- Trong đó: Chi phí lãi vay 540,578,720 90,568,635 715,830,076 443,671,475
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 342,403,300 797,497,013 632,229,406 543,308,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,267,777,073 3,053,436,872 2,639,163,381 4,687,433,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,837,850,072 5,281,184,024 1,131,321,112 -4,607,569,363
12. Thu nhập khác 7,841,464 346,327,072 138,899,460 1,531,064
13. Chi phí khác 54,474,808 80,422,383 116,538,328 202,966,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,633,344 265,904,689 22,361,132 -201,435,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,791,216,728 5,547,088,713 1,153,682,244 -4,809,004,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,645,272 983,539,555 81,526,039 148,724,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,697,571,456 4,563,549,158 1,072,156,205 -4,957,729,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,699,883,556 4,557,302,775 1,044,874,517 -4,958,907,600
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,312,100 6,246,383 27,281,688 1,178,127
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 450 103 -557
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 191 450 103 -557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.