MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,426,619,773 144,218,760,030 144,527,558,728 174,368,457,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,922,619,595 7,495,085,049 9,320,434,391 12,017,755,728
1. Tiền 32,922,619,595 7,495,085,049 9,320,434,391 12,017,755,728
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,206,470,000 3,210,950,000 3,210,950,000 1,910,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,060,730 -9,580,730 -9,580,730 -9,580,730
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 1,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,284,924,872 119,379,823,468 115,269,169,635 136,377,694,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,971,402,048 124,663,683,827 120,757,485,572 137,237,986,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,925,935,282 4,450,371,706 2,054,314,228 8,696,518,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,907,203,233 2,825,934,286 5,017,364,356 3,003,183,868
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,519,615,691 -12,560,166,351 -12,559,994,521 -12,559,994,521
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,563,947,137 11,321,239,489 13,171,349,627 19,263,197,978
1. Hàng tồn kho 11,563,947,137 11,321,239,489 13,171,349,627 19,263,197,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,448,658,169 2,811,662,024 3,555,655,075 4,798,859,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,255,609,087 2,205,863,378 2,087,908,934 2,532,915,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,071,999 15,790,411 1,109,050,865 1,687,495,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,977,083 590,008,235 358,695,276 578,447,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,475,389,117 83,100,483,133 79,728,768,481 79,189,176,074
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,542,212,089 65,974,538,007 62,303,359,162 61,932,748,334
1. Tài sản cố định hữu hình 69,542,212,089 65,974,538,007 62,303,359,162 61,932,748,334
- Nguyên giá 204,648,531,476 203,875,781,758 200,253,400,813 195,783,632,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,106,319,387 -137,901,243,751 -137,950,041,651 -133,850,884,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,000,000 11,160,000,000 11,160,000,000 11,160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000 11,060,000,000 11,060,000,000 11,060,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,773,177,028 5,965,945,126 6,265,409,319 6,096,427,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,773,177,028 5,965,945,126 6,250,742,652 6,081,761,073
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,666,667 14,666,667
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,902,008,890 227,319,243,163 224,256,327,209 253,557,633,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,758,610,086 90,241,865,932 86,028,956,999 110,766,713,842
I. Nợ ngắn hạn 111,597,597,486 79,196,024,832 81,646,904,399 105,874,341,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,095,036,017 43,214,525,703 43,353,663,436 55,827,379,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 206,057,805 3,873,697,293 1,089,277,974 14,863,051,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,564,090,862 535,623,040 808,553,795 1,546,972,906
4. Phải trả người lao động 408,338,209 1,644,476,644 100,701,302 251,822,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 179,897,654 296,473,360 114,928,787 1,259,085,565
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 956,043,710 467,716,563 1,389,600,752 804,832,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,148,958,500 29,124,337,500 34,618,321,806 31,321,196,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,174,729 39,174,729 171,856,547
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,161,012,600 11,045,841,100 4,382,052,600 4,892,372,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,161,012,600 11,045,841,100 4,382,052,600 4,892,372,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,143,398,804 137,077,377,231 138,227,370,210 142,790,919,368
I. Vốn chủ sở hữu 139,143,398,804 137,077,377,231 138,227,370,210 142,790,919,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,754,650,097 39,686,412,899 40,838,719,776 45,396,022,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,230,016,018 2,843,364,473 1,699,883,556 6,257,186,331
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,524,634,079 36,843,048,426 39,138,836,220 39,138,836,220
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 257,725,202 259,940,827 257,626,929 263,873,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,902,008,890 227,319,243,163 224,256,327,209 253,557,633,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.