1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,916,071,649 |
58,902,297,109 |
112,574,383,093 |
83,971,369,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,916,071,649 |
58,902,297,109 |
112,574,383,093 |
83,971,369,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,282,390,441 |
53,096,895,137 |
92,998,460,932 |
74,414,415,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,633,681,208 |
5,805,401,972 |
19,575,922,161 |
9,556,954,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
323,694,038 |
108,794,973 |
626,740,830 |
312,945,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,146,284 |
490,311,214 |
12,065,353 |
7,187,198 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,440,807,949 |
3,991,414,106 |
17,341,998,628 |
3,388,341,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,467,421,013 |
1,432,471,625 |
2,848,599,010 |
6,474,371,197 |
|
12. Thu nhập khác |
29,069,857 |
79,942,532 |
572,099,311 |
20,905,554 |
|
13. Chi phí khác |
3,250,966 |
285,733,177 |
-78,011,105 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,818,891 |
-205,790,645 |
650,110,416 |
20,905,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,493,239,904 |
1,226,680,980 |
3,498,709,426 |
6,495,276,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,513,475,856 |
260,525,166 |
1,071,526,612 |
1,304,455,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,979,764,048 |
966,155,814 |
2,427,182,814 |
5,190,821,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,979,764,048 |
966,155,814 |
2,427,182,814 |
5,190,821,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
221 |
42 |
78 |
203 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
221 |
42 |
78 |
203 |
|