1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,956,990,111 |
92,829,037,635 |
60,129,724,197 |
104,352,141,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,956,990,111 |
92,829,037,635 |
60,129,724,197 |
104,352,141,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,998,493,534 |
84,341,980,215 |
44,438,557,426 |
85,086,520,158 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,041,503,423 |
8,487,057,420 |
15,691,166,771 |
19,265,620,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,430,787,352 |
1,568,716,978 |
1,367,187,135 |
141,848,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,331,507 |
107,836,027 |
17,231,335 |
211,020,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
245,331,507 |
107,835,617 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,156,713,812 |
|
|
7,485,963,917 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,670,464,745 |
7,406,096,506 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,012,761,390 |
5,277,473,626 |
9,635,026,065 |
11,710,484,725 |
|
12. Thu nhập khác |
14,103,867 |
699,617,363 |
14,844,669,244 |
1,139,974,922 |
|
13. Chi phí khác |
21,863,570,251 |
227,709,908 |
19,440,221 |
687,299,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,849,466,384 |
471,907,455 |
14,825,229,023 |
452,675,047 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
24,460,255,088 |
12,163,159,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,083,132,252 |
2,438,031,954 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
358,845,846 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
23,377,122,836 |
9,366,281,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
23,377,122,836 |
9,366,281,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,037 |
250 |
1,016 |
407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,037 |
|
1,016 |
407 |
|