MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,956,990,111 92,829,037,635 60,129,724,197 104,352,141,060
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,956,990,111 92,829,037,635 60,129,724,197 104,352,141,060
4. Giá vốn hàng bán 81,998,493,534 84,341,980,215 44,438,557,426 85,086,520,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,041,503,423 8,487,057,420 15,691,166,771 19,265,620,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,430,787,352 1,568,716,978 1,367,187,135 141,848,120
7. Chi phí tài chính 245,331,507 107,836,027 17,231,335 211,020,380
- Trong đó: Chi phí lãi vay 245,331,507 107,835,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,156,713,812 7,485,963,917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,670,464,745 7,406,096,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,012,761,390 5,277,473,626 9,635,026,065 11,710,484,725
12. Thu nhập khác 14,103,867 699,617,363 14,844,669,244 1,139,974,922
13. Chi phí khác 21,863,570,251 227,709,908 19,440,221 687,299,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,849,466,384 471,907,455 14,825,229,023 452,675,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,862,227,774 5,749,381,081 24,460,255,088 12,163,159,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,083,132,252 2,438,031,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 358,845,846
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -23,862,227,774 5,749,381,081 23,377,122,836 9,366,281,972
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -23,862,227,774 5,749,381,081 23,377,122,836 9,366,281,972
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,037 250 1,016 407
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,037 1,016 407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.