1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,274,214,926 |
25,695,129,010 |
80,956,990,111 |
92,829,037,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,274,214,926 |
25,695,129,010 |
80,956,990,111 |
92,829,037,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,746,930,230 |
25,477,725,933 |
81,998,493,534 |
84,341,980,215 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-472,715,304 |
217,403,077 |
-1,041,503,423 |
8,487,057,420 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,034,385,523 |
67,431,631 |
4,430,787,352 |
1,568,716,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
158,479 |
|
245,331,507 |
107,836,027 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
245,331,507 |
107,835,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,800,422,188 |
2,307,501,630 |
5,156,713,812 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,670,464,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,238,910,448 |
-2,022,666,922 |
-2,012,761,390 |
5,277,473,626 |
|
12. Thu nhập khác |
1,214,670,905 |
17,499,794 |
14,103,867 |
699,617,363 |
|
13. Chi phí khác |
96,234,341 |
4,310,457 |
21,863,570,251 |
227,709,908 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,118,436,564 |
13,189,337 |
-21,849,466,384 |
471,907,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,120,473,884 |
-2,009,477,585 |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-207,492,105 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,958,926 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-914,940,705 |
-2,009,477,585 |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-914,940,705 |
-2,009,477,585 |
-23,862,227,774 |
5,749,381,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-40 |
-87 |
-1,037 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-40 |
-87 |
-1,037 |
|
|