1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,612,559,850 |
84,307,687,663 |
88,274,214,926 |
25,695,129,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,612,559,850 |
84,307,687,663 |
88,274,214,926 |
25,695,129,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,710,918,236 |
81,524,530,312 |
88,746,930,230 |
25,477,725,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
901,641,614 |
2,783,157,351 |
-472,715,304 |
217,403,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,213,839,840 |
2,092,547,620 |
2,034,385,523 |
67,431,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
973,332 |
3,636 |
158,479 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,261,978,635 |
4,389,421,303 |
3,800,422,188 |
2,307,501,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
852,529,487 |
486,280,032 |
-2,238,910,448 |
-2,022,666,922 |
|
12. Thu nhập khác |
516,504,027 |
703 |
1,214,670,905 |
17,499,794 |
|
13. Chi phí khác |
249,508,746 |
4,440,957 |
96,234,341 |
4,310,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
266,995,281 |
-4,440,254 |
1,118,436,564 |
13,189,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,119,524,768 |
481,839,778 |
-1,120,473,884 |
-2,009,477,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
280,353,241 |
100,327,182 |
-207,492,105 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,541,510 |
5,876,778 |
1,958,926 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
816,630,017 |
375,635,818 |
-914,940,705 |
-2,009,477,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
816,630,017 |
375,635,818 |
-914,940,705 |
-2,009,477,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
1,633 |
-40 |
-87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
36 |
1,633 |
-40 |
-87 |
|