TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,031,774,448 |
282,705,328,234 |
285,813,595,959 |
230,754,728,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,036,745,123 |
13,285,085,578 |
6,275,614,656 |
6,057,464,178 |
|
1. Tiền |
35,036,745,123 |
5,285,085,578 |
1,975,614,656 |
6,057,464,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
4,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,000,000,000 |
46,000,000,000 |
51,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
46,000,000,000 |
51,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,879,501,507 |
161,124,674,244 |
184,396,150,811 |
123,887,035,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,836,355,384 |
82,017,781,464 |
99,748,533,977 |
108,505,782,722 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,119,552,799 |
15,977,501,526 |
16,714,519,236 |
13,847,383,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
114,133,875,250 |
100,339,673,180 |
105,156,400,457 |
38,757,171,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,210,281,926 |
-37,210,281,926 |
-37,223,302,859 |
-37,223,302,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,440,981,430 |
7,569,372,641 |
5,155,994,392 |
4,856,224,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,440,981,430 |
7,569,372,641 |
5,155,994,392 |
4,856,224,554 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,674,546,388 |
54,726,195,771 |
38,985,836,100 |
21,954,004,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,926,318,050 |
51,492,741,346 |
37,129,865,402 |
19,192,357,443 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,466,373,819 |
2,951,599,906 |
1,574,116,179 |
2,479,792,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
281,854,519 |
281,854,519 |
281,854,519 |
281,854,519 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,935,943,585 |
34,046,417,671 |
40,281,809,244 |
127,993,341,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
71,980,536,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
71,980,536,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,182,021,055 |
24,435,681,121 |
23,653,268,914 |
2,178,955,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,779,221,055 |
24,055,681,121 |
23,296,068,914 |
1,844,555,746 |
|
- Nguyên giá |
34,321,288,779 |
34,355,643,324 |
34,355,643,324 |
5,992,913,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,542,067,724 |
-10,299,962,203 |
-11,059,574,410 |
-4,148,357,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
402,800,000 |
380,000,000 |
357,200,000 |
334,400,000 |
|
- Nguyên giá |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,200,000 |
-366,000,000 |
-388,800,000 |
-411,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
|
- Nguyên giá |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,391,181,502 |
8,694,615,409 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,391,181,502 |
8,694,615,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
916,212,530 |
773,026,550 |
5,399,648,828 |
45,139,234,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
916,212,530 |
773,026,550 |
5,399,648,828 |
45,139,234,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,967,718,033 |
316,751,745,905 |
326,095,405,203 |
358,748,070,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,947,396,765 |
34,540,977,867 |
38,007,846,651 |
68,933,831,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,947,396,765 |
34,540,977,867 |
38,007,846,651 |
68,933,831,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,210,956,732 |
15,536,092,254 |
20,345,364,315 |
45,058,836,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,495,360 |
80,298,339 |
79,425,381 |
80,298,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
448,399,471 |
1,221,393,703 |
2,949,652,209 |
1,742,226,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,031,378,514 |
5,629,998,005 |
8,539,035,293 |
10,450,984,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,568,818,058 |
9,772,291,328 |
1,780,000,000 |
4,789,055,707 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
499,487,095 |
|
3,936,355,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,291,452,985 |
1,731,491,784 |
3,167,393,593 |
1,972,096,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
385,895,645 |
69,925,359 |
1,146,975,860 |
903,977,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,020,321,268 |
282,210,768,038 |
288,087,558,552 |
289,814,238,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,020,321,268 |
282,210,768,038 |
288,087,558,552 |
289,814,238,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,262,643,432 |
49,453,090,202 |
55,329,880,716 |
57,056,561,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,739,384,648 |
5,190,821,401 |
12,204,562,416 |
13,931,242,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,523,258,784 |
44,262,268,801 |
43,125,318,300 |
43,125,318,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,967,718,033 |
316,751,745,905 |
326,095,405,203 |
358,748,070,413 |
|