MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,271,934,905 272,031,774,448 282,705,328,234 285,813,595,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,000,886,513 35,036,745,123 13,285,085,578 6,275,614,656
1. Tiền 10,000,886,513 35,036,745,123 5,285,085,578 1,975,614,656
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 8,000,000,000 4,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,000,000,000 46,000,000,000 51,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 46,000,000,000 51,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223,466,847,175 156,879,501,507 161,124,674,244 184,396,150,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,572,624,913 60,836,355,384 82,017,781,464 99,748,533,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,736,092,795 19,119,552,799 15,977,501,526 16,714,519,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,319,009,351 114,133,875,250 100,339,673,180 105,156,400,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,276,050,444 -37,210,281,926 -37,210,281,926 -37,223,302,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 115,170,560
IV. Hàng tồn kho 3,893,578,580 10,440,981,430 7,569,372,641 5,155,994,392
1. Hàng tồn kho 3,893,578,580 10,440,981,430 7,569,372,641 5,155,994,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,910,622,637 38,674,546,388 54,726,195,771 38,985,836,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,281,063,132 35,926,318,050 51,492,741,346 37,129,865,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 192,005,435 2,466,373,819 2,951,599,906 1,574,116,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 437,554,070 281,854,519 281,854,519 281,854,519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,890,354,336 34,935,943,585 34,046,417,671 40,281,809,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 326,250,000 326,250,000 326,250,000 326,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 326,250,000 326,250,000 326,250,000 326,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,993,245,826 25,182,021,055 24,435,681,121 23,653,268,914
1. Tài sản cố định hữu hình 25,567,645,826 24,779,221,055 24,055,681,121 23,296,068,914
- Nguyên giá 34,321,288,779 34,321,288,779 34,355,643,324 34,355,643,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,753,642,953 -9,542,067,724 -10,299,962,203 -11,059,574,410
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 425,600,000 402,800,000 380,000,000 357,200,000
- Nguyên giá 746,000,000 746,000,000 746,000,000 746,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,400,000 -343,200,000 -366,000,000 -388,800,000
III. Bất động sản đầu tư 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000
- Nguyên giá 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,391,181,502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,391,181,502
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,059,398,510 916,212,530 773,026,550 5,399,648,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,059,398,510 916,212,530 773,026,550 5,399,648,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,162,289,241 306,967,718,033 316,751,745,905 326,095,405,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,897,455,707 29,947,396,765 34,540,977,867 38,007,846,651
I. Nợ ngắn hạn 29,897,455,707 29,947,396,765 34,540,977,867 38,007,846,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,294,405,750 6,210,956,732 15,536,092,254 20,345,364,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 626,299,334 10,495,360 80,298,339 79,425,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,925,531 448,399,471 1,221,393,703 2,949,652,209
4. Phải trả người lao động 8,641,309,843 7,031,378,514 5,629,998,005 8,539,035,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,239,335,553 13,568,818,058 9,772,291,328 1,780,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 499,487,095
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,700,184,051 2,291,452,985 1,731,491,784 3,167,393,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 392,995,645 385,895,645 69,925,359 1,146,975,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,264,833,534 277,020,321,268 282,210,768,038 288,087,558,552
I. Vốn chủ sở hữu 274,264,833,534 277,020,321,268 282,210,768,038 288,087,558,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,178,790 839,178,790 839,178,790 839,178,790
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,507,155,698 44,262,643,432 49,453,090,202 55,329,880,716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,312,201,834 18,739,384,648 5,190,821,401 12,204,562,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,194,953,864 25,523,258,784 44,262,268,801 43,125,318,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,162,289,241 306,967,718,033 316,751,745,905 326,095,405,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.