TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,304,353,123 |
268,271,934,905 |
272,031,774,448 |
282,705,328,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,369,026,331 |
27,000,886,513 |
35,036,745,123 |
13,285,085,578 |
|
1. Tiền |
14,369,026,331 |
10,000,886,513 |
35,036,745,123 |
5,285,085,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
17,000,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,483,887,836 |
223,466,847,175 |
156,879,501,507 |
161,124,674,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,529,812,486 |
110,572,624,913 |
60,836,355,384 |
82,017,781,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,067,967,338 |
37,736,092,795 |
19,119,552,799 |
15,977,501,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,046,987,896 |
97,319,009,351 |
114,133,875,250 |
100,339,673,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,276,050,444 |
-22,276,050,444 |
-37,210,281,926 |
-37,210,281,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
115,170,560 |
115,170,560 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,122,322,288 |
3,893,578,580 |
10,440,981,430 |
7,569,372,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,122,322,288 |
3,893,578,580 |
10,440,981,430 |
7,569,372,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,329,116,668 |
13,910,622,637 |
38,674,546,388 |
54,726,195,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,893,081,146 |
13,281,063,132 |
35,926,318,050 |
51,492,741,346 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,018,356,781 |
192,005,435 |
2,466,373,819 |
2,951,599,906 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
417,678,741 |
437,554,070 |
281,854,519 |
281,854,519 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,096,283,747 |
35,890,354,336 |
34,935,943,585 |
34,046,417,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,804,470,609 |
25,993,245,826 |
25,182,021,055 |
24,435,681,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,356,070,609 |
25,567,645,826 |
24,779,221,055 |
24,055,681,121 |
|
- Nguyên giá |
34,321,288,779 |
34,321,288,779 |
34,321,288,779 |
34,355,643,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,965,218,170 |
-8,753,642,953 |
-9,542,067,724 |
-10,299,962,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
448,400,000 |
425,600,000 |
402,800,000 |
380,000,000 |
|
- Nguyên giá |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
746,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,600,000 |
-320,400,000 |
-343,200,000 |
-366,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Nguyên giá |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,454,103,138 |
1,059,398,510 |
916,212,530 |
773,026,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,454,103,138 |
1,059,398,510 |
916,212,530 |
773,026,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
308,400,636,870 |
304,162,289,241 |
306,967,718,033 |
316,751,745,905 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,773,654,230 |
29,897,455,707 |
29,947,396,765 |
34,540,977,867 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,773,654,230 |
29,897,455,707 |
29,947,396,765 |
34,540,977,867 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,772,210,336 |
8,294,405,750 |
6,210,956,732 |
15,536,092,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,506,371 |
626,299,334 |
10,495,360 |
80,298,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,456,607,810 |
2,925,531 |
448,399,471 |
1,221,393,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,950,142,196 |
8,641,309,843 |
7,031,378,514 |
5,629,998,005 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,816,428,072 |
8,239,335,553 |
13,568,818,058 |
9,772,291,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,655,685,672 |
|
|
499,487,095 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,502,578,128 |
3,700,184,051 |
2,291,452,985 |
1,731,491,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
501,495,645 |
392,995,645 |
385,895,645 |
69,925,359 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,626,982,640 |
274,264,833,534 |
277,020,321,268 |
282,210,768,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,626,982,640 |
274,264,833,534 |
277,020,321,268 |
282,210,768,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,869,304,804 |
41,507,155,698 |
44,262,643,432 |
49,453,090,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,346,046,020 |
16,312,201,834 |
18,739,384,648 |
5,190,821,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,523,258,784 |
25,194,953,864 |
25,523,258,784 |
44,262,268,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
308,400,636,870 |
304,162,289,241 |
306,967,718,033 |
316,751,745,905 |
|