TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,293,329,947 |
244,001,405,021 |
264,751,859,838 |
271,304,353,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,117,494,338 |
58,674,403,149 |
974,084,312 |
14,369,026,331 |
|
1. Tiền |
3,317,494,338 |
58,674,403,149 |
974,084,312 |
14,369,026,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,800,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,972,677,617 |
30,000,000,000 |
1,377,502,542 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,972,677,617 |
30,000,000,000 |
1,377,502,542 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,699,403,815 |
118,328,334,803 |
204,301,740,158 |
219,483,887,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,810,118,973 |
47,821,522,234 |
113,663,598,372 |
130,529,812,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,613,473,181 |
14,167,735,600 |
14,270,232,294 |
14,067,967,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,251,355,052 |
77,444,084,835 |
97,375,539,484 |
97,046,987,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,975,543,391 |
-21,105,007,866 |
-21,007,629,992 |
-22,276,050,444 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
115,170,560 |
|
IV. Hàng tồn kho |
138,136,563 |
5,483,487,361 |
4,721,238,126 |
3,122,322,288 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,136,563 |
5,483,487,361 |
4,721,238,126 |
3,122,322,288 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,365,617,614 |
31,515,179,708 |
53,377,294,700 |
34,329,116,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,187,415,343 |
29,336,739,849 |
49,424,442,310 |
31,893,081,146 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,617,916,459 |
1,835,467,132 |
3,548,918,511 |
2,018,356,781 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
560,285,812 |
342,972,727 |
403,933,879 |
417,678,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,414,045,989 |
40,095,372,484 |
36,974,793,339 |
37,096,283,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,760,752,542 |
2,255,752,542 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,760,752,542 |
2,255,752,542 |
326,250,000 |
326,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,764,166,476 |
28,592,852,684 |
27,144,495,392 |
26,804,470,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,764,166,476 |
28,592,852,684 |
27,144,495,392 |
26,356,070,609 |
|
- Nguyên giá |
106,901,089,816 |
37,752,436,520 |
34,321,288,779 |
34,321,288,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,136,923,340 |
-9,159,583,836 |
-7,176,793,387 |
-7,965,218,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
448,400,000 |
|
- Nguyên giá |
733,967,020 |
365,834,520 |
290,000,000 |
746,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-733,967,020 |
-365,834,520 |
-290,000,000 |
-297,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Nguyên giá |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
43,071,247 |
692,171,281 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
43,071,247 |
692,171,281 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
377,666,971 |
692,236,011 |
300,416,666 |
1,454,103,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,821,125 |
333,390,165 |
300,416,666 |
1,454,103,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
358,845,846 |
358,845,846 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,707,375,936 |
284,096,777,505 |
301,726,653,177 |
308,400,636,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,642,332,043 |
26,654,610,776 |
33,180,149,202 |
34,773,654,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,642,332,043 |
26,654,610,776 |
33,180,149,202 |
34,773,654,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,740,280,621 |
12,455,458,017 |
8,871,348,626 |
7,772,210,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,495,360 |
10,495,360 |
10,495,360 |
118,506,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,083,840,859 |
2,438,031,954 |
1,456,607,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,276,261,314 |
5,127,767,103 |
5,567,806,991 |
6,950,142,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,148,032,452 |
3,039,316,242 |
4,859,611,546 |
6,816,428,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9,605,256,828 |
7,655,685,672 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,379,419,234 |
4,858,890,133 |
1,795,987,635 |
3,502,578,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
87,843,062 |
78,843,062 |
31,610,262 |
501,495,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,065,043,893 |
257,442,166,729 |
268,546,503,975 |
273,626,982,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,065,043,893 |
257,442,166,729 |
268,546,503,975 |
273,626,982,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
230,000,000,000 |
|
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,307,366,057 |
24,684,488,893 |
35,788,826,139 |
40,869,304,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,122,324,278 |
3,254,798,558 |
9,366,281,972 |
15,346,046,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,429,690,335 |
21,429,690,335 |
26,422,544,167 |
25,523,258,784 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,707,375,936 |
284,096,777,505 |
301,726,653,177 |
308,400,636,870 |
|