MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,877,880,964 88,920,809,958 142,602,083,380 191,493,282,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,152,697,620 36,013,354,028 6,582,194,943 6,994,582,694
1. Tiền 15,470,697,620 9,604,802,117 6,582,194,943 6,994,582,694
2. Các khoản tương đương tiền 45,682,000,000 26,408,551,911
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 106,372,677,617 80,372,677,617
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 106,372,677,617 80,372,677,617
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,083,397,604 18,413,568,494 20,177,519,638 96,742,051,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,538,717,230 18,723,534,495 20,786,887,987 93,878,214,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,942,754,741 13,438,394,541 13,558,463,174 13,602,907,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,325,825,432 7,026,964,872 6,623,098,980 10,236,473,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,723,899,799 -20,775,325,414 -20,790,930,503 -20,975,543,391
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,136,563 138,136,563 1,147,041,654 510,575,432
1. Hàng tồn kho 138,136,563 138,136,563 1,147,041,654 510,575,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,503,649,177 8,355,750,873 8,322,649,528 6,873,395,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934,916,409 444,025,659 932,249,643 678,289,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,693,785,246 7,380,566,029 7,008,974,262 5,593,223,518
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,874,947,522 531,159,185 381,425,623 601,882,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,406,991,890 183,346,959,089 126,730,543,313 88,897,385,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,555,800,000 2,555,800,000 2,555,800,000 2,524,351,546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,555,800,000 2,555,800,000 2,555,800,000 2,524,351,546
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,776,723,727 118,204,501,865 115,207,561,016 77,468,868,452
1. Tài sản cố định hữu hình 125,720,939,398 118,176,609,691 115,207,561,016 77,468,868,452
- Nguyên giá 162,700,177,417 151,190,155,685 152,489,881,950 114,791,883,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,979,238,019 -33,013,545,994 -37,282,320,934 -37,323,015,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,784,329 27,892,174
- Nguyên giá 733,967,020 733,967,020 733,967,020 733,967,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,182,691 -706,074,846 -733,967,020 -733,967,020
III. Bất động sản đầu tư 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000
- Nguyên giá 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000 8,511,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,492,500 49,492,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,492,500 49,492,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,972,677,617 49,972,677,617
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,972,677,617 49,972,677,617
VI. Tài sản dài hạn khác 540,838,046 4,053,027,107 455,722,297 392,705,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,033,274 3,694,181,261 96,876,451 33,860,044
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 360,804,772 358,845,846 358,845,846 358,845,846
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 286,284,872,854 272,267,769,047 269,332,626,693 280,390,668,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,224,341,081 18,122,177,979 17,154,736,107 52,075,005,363
I. Nợ ngắn hạn 31,224,341,081 18,122,177,979 17,154,736,107 52,075,005,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,503,031,693 4,279,279,928 3,628,833,324 29,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,751,685,360 2,576,345,360 2,476,345,360 10,495,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,926,727 11,256,433,654
4. Phải trả người lao động 4,827,894,680 3,292,748,375 2,826,718,651 3,268,684,476
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,544,479,042 2,618,832,082 3,023,914,550 2,961,588,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,887,033,716 4,575,307,371 4,580,375,160 5,341,840,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,600,289,863 779,664,863 618,549,062 235,963,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,060,531,773 254,145,591,068 252,177,890,586 228,315,662,812
I. Vốn chủ sở hữu 255,060,531,773 254,145,591,068 252,177,890,586 228,315,662,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,178,790 839,178,790 839,178,790 839,178,790
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046 1,918,499,046
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,302,853,937 21,387,913,232 19,420,212,750 -4,442,015,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,028,567,980 1,113,627,275 -2,009,477,585 -25,871,705,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,274,285,957 20,274,285,957 21,429,690,335 21,429,690,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 286,284,872,854 272,267,769,047 269,332,626,693 280,390,668,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.