TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,589,890,943 |
99,877,880,964 |
88,920,809,958 |
142,602,083,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,152,778,635 |
61,152,697,620 |
36,013,354,028 |
6,582,194,943 |
|
1. Tiền |
21,152,778,635 |
15,470,697,620 |
9,604,802,117 |
6,582,194,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,000,000,000 |
45,682,000,000 |
26,408,551,911 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26,000,000,000 |
106,372,677,617 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26,000,000,000 |
106,372,677,617 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,266,341,029 |
26,083,397,604 |
18,413,568,494 |
20,177,519,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,573,974,582 |
22,538,717,230 |
18,723,534,495 |
20,786,887,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,115,675,791 |
14,942,754,741 |
13,438,394,541 |
13,558,463,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,300,590,455 |
9,325,825,432 |
7,026,964,872 |
6,623,098,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,723,899,799 |
-20,723,899,799 |
-20,775,325,414 |
-20,790,930,503 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
270,211,801 |
138,136,563 |
138,136,563 |
1,147,041,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,211,801 |
138,136,563 |
138,136,563 |
1,147,041,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,900,559,478 |
12,503,649,177 |
8,355,750,873 |
8,322,649,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
777,067,976 |
934,916,409 |
444,025,659 |
932,249,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,856,816,924 |
2,693,785,246 |
7,380,566,029 |
7,008,974,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
266,674,578 |
8,874,947,522 |
531,159,185 |
381,425,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,318,501,396 |
186,406,991,890 |
183,346,959,089 |
126,730,543,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
270,000,000 |
1,555,800,000 |
2,555,800,000 |
2,555,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
270,000,000 |
1,555,800,000 |
2,555,800,000 |
2,555,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,002,221,660 |
125,776,723,727 |
118,204,501,865 |
115,207,561,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,918,545,176 |
125,720,939,398 |
118,176,609,691 |
115,207,561,016 |
|
- Nguyên giá |
95,425,802,697 |
162,700,177,417 |
151,190,155,685 |
152,489,881,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,507,257,521 |
-36,979,238,019 |
-33,013,545,994 |
-37,282,320,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,676,484 |
55,784,329 |
27,892,174 |
|
|
- Nguyên giá |
733,967,020 |
733,967,020 |
733,967,020 |
733,967,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-650,290,536 |
-678,182,691 |
-706,074,846 |
-733,967,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Nguyên giá |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,057,051,478 |
49,492,500 |
49,492,500 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,057,051,478 |
49,492,500 |
49,492,500 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,972,677,617 |
49,972,677,617 |
49,972,677,617 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,972,677,617 |
49,972,677,617 |
49,972,677,617 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
505,090,641 |
540,838,046 |
4,053,027,107 |
455,722,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
138,409,091 |
180,033,274 |
3,694,181,261 |
96,876,451 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
366,681,550 |
360,804,772 |
358,845,846 |
358,845,846 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
290,908,392,339 |
286,284,872,854 |
272,267,769,047 |
269,332,626,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,223,496,383 |
31,224,341,081 |
18,122,177,979 |
17,154,736,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,223,496,383 |
31,224,341,081 |
18,122,177,979 |
17,154,736,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,559,106,687 |
8,503,031,693 |
4,279,279,928 |
3,628,833,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,122,035,360 |
4,751,685,360 |
2,576,345,360 |
2,476,345,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
280,353,241 |
109,926,727 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,763,353,883 |
4,827,894,680 |
3,292,748,375 |
2,826,718,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,793,560,824 |
6,544,479,042 |
2,618,832,082 |
3,023,914,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,596,777,725 |
4,887,033,716 |
4,575,307,371 |
4,580,375,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,108,308,663 |
1,600,289,863 |
779,664,863 |
618,549,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,684,895,956 |
255,060,531,773 |
254,145,591,068 |
252,177,890,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,684,895,956 |
255,060,531,773 |
254,145,591,068 |
252,177,890,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
839,178,790 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
1,918,499,046 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,927,218,120 |
22,302,853,937 |
21,387,913,232 |
19,420,212,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,652,932,162 |
2,028,567,980 |
1,113,627,275 |
-2,009,477,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,274,285,958 |
20,274,285,957 |
20,274,285,957 |
21,429,690,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
290,908,392,339 |
286,284,872,854 |
272,267,769,047 |
269,332,626,693 |
|