1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,452,118,917 |
4,818,639,673 |
2,764,089,318 |
9,133,550,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,489,520 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,452,118,917 |
4,785,150,153 |
2,764,089,318 |
9,133,550,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,924,989,099 |
4,294,660,372 |
2,970,427,892 |
9,149,027,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
527,129,818 |
490,489,781 |
-206,338,574 |
-15,476,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,844,972 |
925,571 |
26,946,637 |
363,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
525,117 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
929,832,866 |
800,836,606 |
508,664,909 |
305,542,971 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
946,782,604 |
1,314,986,679 |
716,104,829 |
1,746,855,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,346,165,797 |
-1,624,407,933 |
-1,404,161,675 |
-2,067,512,208 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
495,830 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,000,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
2,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,000,000 |
-1,000,000 |
-2,504,170 |
-2,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,347,165,797 |
-1,625,407,933 |
-1,406,665,845 |
-2,069,512,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,347,165,797 |
-1,625,407,933 |
-1,406,665,845 |
-2,069,512,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,347,165,797 |
-1,625,407,933 |
-1,406,665,845 |
-2,069,512,208 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|