TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,096,634,506 |
21,362,132,306 |
17,578,369,977 |
25,250,158,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,914,339,843 |
3,152,571,649 |
684,662,939 |
995,178,070 |
|
1. Tiền |
3,914,339,843 |
1,152,571,649 |
684,662,939 |
995,178,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,568,336,541 |
5,786,477,535 |
5,003,043,405 |
4,416,591,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,998,274,173 |
7,258,716,903 |
5,578,912,027 |
4,874,835,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,234,300 |
163,234,300 |
163,234,300 |
163,234,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
260,955,949 |
679,254,213 |
1,925,197,091 |
524,182,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,311,727,881 |
-2,314,727,881 |
-2,664,300,013 |
-2,664,300,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
457,600,000 |
|
|
268,639,629 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,360,493,533 |
11,921,803,942 |
11,464,055,623 |
11,092,163,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,516,314,052 |
12,753,432,745 |
12,295,684,426 |
11,923,791,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,155,820,519 |
-831,628,803 |
-831,628,803 |
-831,628,803 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,464,589 |
501,279,180 |
426,608,010 |
8,746,225,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
122,711,576 |
98,857,044 |
75,002,512 |
51,147,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
290,548,522 |
239,731,884 |
171,675,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
130,753,013 |
111,873,614 |
111,873,614 |
8,523,402,043 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,757,151,006 |
6,194,773,972 |
5,676,576,596 |
5,160,570,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,519,241,895 |
2,311,679,676 |
2,110,148,967 |
1,910,809,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,501,991,912 |
2,300,179,694 |
2,104,398,986 |
1,910,809,118 |
|
- Nguyên giá |
36,940,667,024 |
36,940,667,024 |
36,940,667,024 |
36,940,667,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,438,675,112 |
-34,640,487,330 |
-34,836,268,038 |
-35,029,857,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,249,983 |
11,499,982 |
5,749,981 |
|
|
- Nguyên giá |
148,984,800 |
148,984,800 |
148,984,800 |
148,984,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,734,817 |
-137,484,818 |
-143,234,819 |
-148,984,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,909,111 |
3,883,094,296 |
3,566,427,629 |
3,249,760,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
237,909,111 |
3,883,094,296 |
3,566,427,629 |
3,249,760,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,853,785,512 |
27,556,906,278 |
23,254,946,573 |
30,410,728,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,167,578,051 |
7,138,425,514 |
4,243,131,654 |
13,468,426,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,167,578,051 |
7,138,425,514 |
4,243,131,654 |
13,468,426,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,219,232,743 |
4,919,810,926 |
3,475,051,283 |
9,792,657,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,521,572 |
93,278,032 |
125,545,140 |
284,794,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
546,203,963 |
89,140,220 |
122,400 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
15,411,677 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,543,002,580 |
1,615,353,917 |
451,947,474 |
314,455,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
701,731,136 |
239,272,474 |
166,697,512 |
3,076,144,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
180,595,565 |
23,393,465 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,474,380 |
974,380 |
374,380 |
374,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,686,207,461 |
20,418,480,764 |
19,011,814,919 |
16,942,302,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,686,207,461 |
20,418,480,764 |
19,011,814,919 |
16,942,302,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,061,832,049 |
-20,329,558,746 |
-21,736,224,591 |
-23,805,736,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,853,785,512 |
27,556,906,278 |
23,254,946,573 |
30,410,728,834 |
|