MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,692,532,229 95,356,044,934 85,448,291,100 97,228,262,255
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,338,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,692,532,229 95,349,706,752 85,448,291,100 97,228,262,255
4. Giá vốn hàng bán 62,420,313,381 86,013,686,801 78,459,031,624 89,685,245,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,272,218,848 9,336,019,951 6,989,259,476 7,543,016,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 785,922,255 700,192,432 708,507,432 687,819,730
7. Chi phí tài chính 324,472,967 336,063,736 324,000,000 298,351,882
- Trong đó: Chi phí lãi vay 324,000,000 324,000,000 324,000,000 298,351,882
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,140,249,952 3,515,928,835 3,329,042,099 3,307,205,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,942,741,032 3,254,326,754 3,102,090,446 4,110,275,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 650,677,152 2,929,893,058 942,634,363 515,002,817
12. Thu nhập khác 290,897,011 197,662,150 294,444,224 512,741,461
13. Chi phí khác 68,134,792 161,186,567 32,372,788 32,390,282
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 222,762,219 36,475,583 262,071,436 480,351,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 873,439,371 2,966,368,641 1,204,705,799 995,353,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -9,368,985 1,509,828
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 36,764,482
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 882,808,356 2,928,094,331 1,204,705,799 995,353,996
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 882,808,356 2,928,094,331 1,204,705,799 995,353,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 153 62 50
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.