1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,692,532,229 |
95,356,044,934 |
85,448,291,100 |
97,228,262,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,338,182 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,692,532,229 |
95,349,706,752 |
85,448,291,100 |
97,228,262,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,420,313,381 |
86,013,686,801 |
78,459,031,624 |
89,685,245,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,272,218,848 |
9,336,019,951 |
6,989,259,476 |
7,543,016,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
785,922,255 |
700,192,432 |
708,507,432 |
687,819,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
324,472,967 |
336,063,736 |
324,000,000 |
298,351,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
324,000,000 |
324,000,000 |
324,000,000 |
298,351,882 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,140,249,952 |
3,515,928,835 |
3,329,042,099 |
3,307,205,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,942,741,032 |
3,254,326,754 |
3,102,090,446 |
4,110,275,612 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
650,677,152 |
2,929,893,058 |
942,634,363 |
515,002,817 |
|
12. Thu nhập khác |
290,897,011 |
197,662,150 |
294,444,224 |
512,741,461 |
|
13. Chi phí khác |
68,134,792 |
161,186,567 |
32,372,788 |
32,390,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,762,219 |
36,475,583 |
262,071,436 |
480,351,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
873,439,371 |
2,966,368,641 |
1,204,705,799 |
995,353,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-9,368,985 |
1,509,828 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
36,764,482 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
882,808,356 |
2,928,094,331 |
1,204,705,799 |
995,353,996 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
882,808,356 |
2,928,094,331 |
1,204,705,799 |
995,353,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
153 |
62 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|