MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,290,936,255 81,300,798,311 86,134,786,556 93,916,794,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 850,828,154 181,010,108
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,290,936,255 80,449,970,157 85,953,776,448 93,916,794,525
4. Giá vốn hàng bán 70,518,965,373 74,744,522,233 79,756,608,093 89,634,944,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,771,970,882 5,705,447,924 6,197,168,355 4,281,849,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,785,737,635 1,782,164,556 1,881,990,283 1,612,669,580
7. Chi phí tài chính 1,056,000 2,200,000 1,100,000 5,469,403
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,414,206,330 3,471,879,494 3,287,891,481 3,685,685,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,282,796,370 4,391,070,892 5,570,827,569 6,085,162,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,140,350,183 -377,537,906 -780,660,412 -3,881,798,751
12. Thu nhập khác 34,596,150 85,327,137 62,287,111 50,186,499
13. Chi phí khác 87 595 928 1,202
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,596,063 85,326,542 62,286,183 50,185,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,105,754,120 -292,211,364 -718,374,229 -3,831,613,454
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,617,546
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,617,546
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,105,754,120 -292,211,364 -718,374,229 -3,831,613,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,105,754,120 -292,211,364 -718,374,229 -3,831,613,454
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -115 -19 -40 20,422
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.