MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,259,905,613 95,524,417,496 56,117,494,759 65,599,703,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,259,905,613 95,524,417,496 56,117,494,759 65,599,703,711
4. Giá vốn hàng bán 76,856,147,837 89,971,351,432 54,409,959,616 60,869,872,867
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,403,757,776 5,553,066,064 1,707,535,143 4,729,830,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,028,860,683 1,871,697,841 1,760,651,415 1,885,044,746
7. Chi phí tài chính 47,250,000 1,289,400 1,843,469 59,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,250,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,045,355,224 3,348,732,063 2,930,091,590 2,642,411,927
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,956,888,933 4,316,320,151 3,894,365,070 4,295,489,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -616,875,698 -241,577,709 -3,358,113,571 -323,084,852
12. Thu nhập khác 731,492,515 444,750,041 476,741,262 102,375,644
13. Chi phí khác 191 205,655,346 141,271
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 731,492,324 444,750,041 271,085,916 102,234,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 114,616,626 203,172,332 -3,087,027,655 -220,850,479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -10,723,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 97,312,921
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,340,234 105,859,411 -3,087,027,655 -220,850,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 125,340,234 105,859,411 -3,087,027,655 -220,850,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 04 -1,656 -13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.