1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
855,197,198,160 |
853,272,177,100 |
|
484,058,122,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,953 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
855,197,173,207 |
853,272,177,100 |
|
484,058,122,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
812,253,432,523 |
823,259,890,362 |
|
463,674,935,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,943,740,684 |
30,012,286,738 |
|
20,383,187,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,996,369,157 |
11,014,497,334 |
|
9,072,580,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
121,770,128 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
88,236,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,750,758,261 |
10,073,519,871 |
|
12,674,611,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,962,307,540 |
17,979,652,912 |
|
20,573,742,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,217,399,396 |
12,969,516,985 |
|
-3,914,355,429 |
|
12. Thu nhập khác |
1,306,361,492 |
502,130,743 |
|
4,122,444,448 |
|
13. Chi phí khác |
998,852,181 |
725,911,334 |
|
100,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
307,509,311 |
-223,780,591 |
|
4,122,344,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,524,908,707 |
12,745,736,394 |
|
207,988,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,893,727,177 |
2,750,324,420 |
|
206,695,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
143,860,322 |
|
-134,077,403 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,631,181,530 |
9,851,551,652 |
|
135,370,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,631,181,530 |
9,851,551,652 |
|
135,370,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
728 |
515 |
|
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|