MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,408,169,591 174,619,785,234 142,112,481,706 148,388,415,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,323,389,036 16,829,019,998 19,657,883,879 22,886,339,506
1. Tiền 7,623,389,036 12,429,019,998 12,152,514,016 13,583,226,366
2. Các khoản tương đương tiền 7,700,000,000 4,400,000,000 7,505,369,863 9,303,113,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,147,499,329 20,812,499,329 18,206,687,206 19,622,503,987
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,147,499,329 20,812,499,329 18,206,687,206 19,622,503,987
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,711,046,759 110,546,814,238 79,790,713,049 77,750,258,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,621,032,150 52,405,967,609 52,972,019,818 51,684,422,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,313,244,504 31,308,700,718 439,462,143 267,434,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,472,000,000 22,472,000,000 23,820,320,000 24,372,429,335
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,298,065,949 4,376,654,524 2,621,387,780 2,665,217,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,509,434 -37,126,558 -62,918,034 -1,239,245,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,213,590 20,617,945 441,342
IV. Hàng tồn kho 14,262,294,455 13,167,834,467 13,614,685,235 13,285,551,533
1. Hàng tồn kho 15,685,667,264 13,704,129,223 14,150,979,991 13,821,846,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,423,372,809 -536,294,756 -536,294,756 -536,294,756
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,963,940,012 13,263,617,202 10,842,512,337 14,843,761,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 224,698,333 194,432,783 209,279,506 183,757,887
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,739,241,679 13,069,184,419 10,633,232,831 14,660,003,701
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,937,019,622 49,360,453,037 83,764,646,979 81,996,725,318
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,259,690,661 2,013,256,561 1,664,838,684 1,283,775,498
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,637,480,596 16,177,480,596 16,032,187,816 15,615,331,383
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,718,091,500 5,718,091,500 5,718,091,500 5,718,091,500
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 77,795,872 70,795,872 70,795,872 70,795,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,173,677,307 -19,953,111,407 -20,156,236,504 -20,120,443,257
II.Tài sản cố định 21,152,575,684 20,467,456,931 19,830,703,682 19,198,720,921
1. Tài sản cố định hữu hình 20,350,882,533 19,671,867,521 19,041,218,024 18,415,339,015
- Nguyên giá 31,692,661,269 31,427,568,919 31,427,568,919 31,427,568,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,341,778,736 -11,755,701,398 -12,386,350,895 -13,012,229,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 801,693,151 795,589,410 789,485,658 783,381,906
- Nguyên giá 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,065,762 -613,169,503 -619,273,255 -625,377,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,073,425,303 1,668,926,304 1,851,901,617 1,851,901,617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,073,425,303 1,668,926,304 1,851,901,617 1,851,901,617
V. Đầu tư tài chính dài hạn 555,816,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555,816,781
VI. Tài sản dài hạn khác 25,451,327,974 25,210,813,241 59,861,386,215 59,662,327,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,346,147,763 25,142,397,512 59,792,970,486 59,593,911,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 105,180,211 68,415,729 68,415,729 68,415,729
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,345,189,213 223,980,238,271 225,877,128,685 230,385,140,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,677,377,123 59,427,831,850 60,163,516,465 63,719,674,213
I. Nợ ngắn hạn 54,031,607,068 59,036,860,285 59,698,641,864 63,270,220,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,558,626,508 33,379,694,202 34,688,377,658 38,951,273,582
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,182,204,319 1,221,386,386 1,933,875,305 1,232,376,829
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,384,371 117,756,652 90,048,629 79,971,000
4. Phải trả người lao động 620,081,959 1,510,017,069 647,633,516 656,044,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,969,144,034 2,358,674,714 2,504,587,057 2,907,299,695
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 215,632,345 219,123,457 231,653,594 231,202,767
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,374,170,512 2,156,361,301 2,067,838,375 2,162,644,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,009,000,000 16,946,950,000 16,914,100,000 16,877,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 844,505,137 945,038,621 620,527,730 171,807,064
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235,857,883 181,857,883
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 645,770,055 390,971,565 464,874,601 449,453,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 366,971,565 390,971,565 430,971,565 415,550,783
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 278,798,490 33,903,036 33,903,036
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,667,812,090 164,552,406,421 165,713,612,220 166,665,466,216
I. Vốn chủ sở hữu 161,667,812,090 164,552,406,421 165,713,612,220 166,665,466,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337,031,314 337,031,314 337,031,314 337,031,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,445,834,596 -42,561,240,265 -41,400,034,466 -40,448,180,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 885,610,018 3,770,204,349 1,161,205,799 2,113,059,795
- LNST chưa phân phối kỳ này -46,331,444,614 -46,331,444,614 -42,561,240,265 -42,561,240,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,345,189,213 223,980,238,271 225,877,128,685 230,385,140,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.