TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,408,169,591 |
174,619,785,234 |
142,112,481,706 |
148,388,415,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,323,389,036 |
16,829,019,998 |
19,657,883,879 |
22,886,339,506 |
|
1. Tiền |
7,623,389,036 |
12,429,019,998 |
12,152,514,016 |
13,583,226,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,700,000,000 |
4,400,000,000 |
7,505,369,863 |
9,303,113,140 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,147,499,329 |
20,812,499,329 |
18,206,687,206 |
19,622,503,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,147,499,329 |
20,812,499,329 |
18,206,687,206 |
19,622,503,987 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,711,046,759 |
110,546,814,238 |
79,790,713,049 |
77,750,258,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,621,032,150 |
52,405,967,609 |
52,972,019,818 |
51,684,422,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,313,244,504 |
31,308,700,718 |
439,462,143 |
267,434,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,472,000,000 |
22,472,000,000 |
23,820,320,000 |
24,372,429,335 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,298,065,949 |
4,376,654,524 |
2,621,387,780 |
2,665,217,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,509,434 |
-37,126,558 |
-62,918,034 |
-1,239,245,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
29,213,590 |
20,617,945 |
441,342 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,262,294,455 |
13,167,834,467 |
13,614,685,235 |
13,285,551,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,685,667,264 |
13,704,129,223 |
14,150,979,991 |
13,821,846,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,423,372,809 |
-536,294,756 |
-536,294,756 |
-536,294,756 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,963,940,012 |
13,263,617,202 |
10,842,512,337 |
14,843,761,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
224,698,333 |
194,432,783 |
209,279,506 |
183,757,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,739,241,679 |
13,069,184,419 |
10,633,232,831 |
14,660,003,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,937,019,622 |
49,360,453,037 |
83,764,646,979 |
81,996,725,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,259,690,661 |
2,013,256,561 |
1,664,838,684 |
1,283,775,498 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,637,480,596 |
16,177,480,596 |
16,032,187,816 |
15,615,331,383 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,718,091,500 |
5,718,091,500 |
5,718,091,500 |
5,718,091,500 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
77,795,872 |
70,795,872 |
70,795,872 |
70,795,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,173,677,307 |
-19,953,111,407 |
-20,156,236,504 |
-20,120,443,257 |
|
II.Tài sản cố định |
21,152,575,684 |
20,467,456,931 |
19,830,703,682 |
19,198,720,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,350,882,533 |
19,671,867,521 |
19,041,218,024 |
18,415,339,015 |
|
- Nguyên giá |
31,692,661,269 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
31,427,568,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,341,778,736 |
-11,755,701,398 |
-12,386,350,895 |
-13,012,229,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
801,693,151 |
795,589,410 |
789,485,658 |
783,381,906 |
|
- Nguyên giá |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,065,762 |
-613,169,503 |
-619,273,255 |
-625,377,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,073,425,303 |
1,668,926,304 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,073,425,303 |
1,668,926,304 |
1,851,901,617 |
1,851,901,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
555,816,781 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
555,816,781 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,451,327,974 |
25,210,813,241 |
59,861,386,215 |
59,662,327,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,346,147,763 |
25,142,397,512 |
59,792,970,486 |
59,593,911,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
105,180,211 |
68,415,729 |
68,415,729 |
68,415,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
216,345,189,213 |
223,980,238,271 |
225,877,128,685 |
230,385,140,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,677,377,123 |
59,427,831,850 |
60,163,516,465 |
63,719,674,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,031,607,068 |
59,036,860,285 |
59,698,641,864 |
63,270,220,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,558,626,508 |
33,379,694,202 |
34,688,377,658 |
38,951,273,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,182,204,319 |
1,221,386,386 |
1,933,875,305 |
1,232,376,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,384,371 |
117,756,652 |
90,048,629 |
79,971,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
620,081,959 |
1,510,017,069 |
647,633,516 |
656,044,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,969,144,034 |
2,358,674,714 |
2,504,587,057 |
2,907,299,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
215,632,345 |
219,123,457 |
231,653,594 |
231,202,767 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,374,170,512 |
2,156,361,301 |
2,067,838,375 |
2,162,644,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,009,000,000 |
16,946,950,000 |
16,914,100,000 |
16,877,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
844,505,137 |
945,038,621 |
620,527,730 |
171,807,064 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
235,857,883 |
181,857,883 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
645,770,055 |
390,971,565 |
464,874,601 |
449,453,819 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
366,971,565 |
390,971,565 |
430,971,565 |
415,550,783 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
278,798,490 |
|
33,903,036 |
33,903,036 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,667,812,090 |
164,552,406,421 |
165,713,612,220 |
166,665,466,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,667,812,090 |
164,552,406,421 |
165,713,612,220 |
166,665,466,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,445,834,596 |
-42,561,240,265 |
-41,400,034,466 |
-40,448,180,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
885,610,018 |
3,770,204,349 |
1,161,205,799 |
2,113,059,795 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-46,331,444,614 |
-46,331,444,614 |
-42,561,240,265 |
-42,561,240,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
216,345,189,213 |
223,980,238,271 |
225,877,128,685 |
230,385,140,429 |
|