TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,719,042,778 |
171,933,365,664 |
164,184,094,086 |
160,013,228,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,988,051,714 |
26,229,782,533 |
9,208,182,363 |
21,022,147,456 |
|
1. Tiền |
13,988,051,714 |
26,229,782,533 |
9,208,182,363 |
9,722,147,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
|
|
11,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,700,000,000 |
17,700,000,000 |
18,746,696,671 |
19,196,696,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,700,000,000 |
17,700,000,000 |
18,746,696,671 |
19,196,696,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,190,678,513 |
101,389,336,993 |
109,076,456,296 |
98,915,518,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,939,421,614 |
44,911,628,238 |
52,263,375,640 |
41,788,879,597 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,554,832,406 |
31,808,805,866 |
31,664,464,038 |
31,665,403,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,200,000,000 |
21,200,000,000 |
22,472,000,000 |
22,472,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,589,349,311 |
5,031,364,216 |
2,677,974,950 |
2,973,690,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,161,658,616 |
-1,602,618,907 |
-41,515,912 |
-21,988,385 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
68,733,798 |
40,157,580 |
40,157,580 |
37,533,568 |
|
IV. Hàng tồn kho |
26,497,882,816 |
17,067,250,430 |
14,567,728,888 |
13,623,114,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,814,800,566 |
18,490,678,577 |
15,991,157,035 |
15,046,542,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,316,917,750 |
-1,423,428,147 |
-1,423,428,147 |
-1,423,428,147 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,342,429,735 |
9,546,995,708 |
12,585,029,868 |
7,255,751,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
319,504,959 |
218,297,349 |
302,133,304 |
245,313,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,022,924,776 |
9,328,698,359 |
12,282,896,564 |
7,010,437,645 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,936,190,346 |
63,342,294,805 |
51,995,790,393 |
50,102,061,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
946,822,926 |
6,906,296,848 |
3,154,666,181 |
2,640,165,809 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,463,487,988 |
11,324,696,211 |
16,809,723,453 |
16,709,723,453 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
5,577,000,000 |
5,718,091,500 |
5,718,091,500 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
77,795,872 |
77,795,872 |
77,795,872 |
77,795,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-8,594,460,934 |
-10,073,195,235 |
-19,450,944,644 |
-19,865,445,016 |
|
II.Tài sản cố định |
21,066,811,368 |
21,077,382,771 |
22,383,629,689 |
21,713,050,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,240,703,220 |
20,257,378,364 |
21,569,729,034 |
20,905,253,238 |
|
- Nguyên giá |
33,170,660,436 |
30,083,885,172 |
32,036,914,178 |
32,036,914,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,929,957,216 |
-9,826,506,808 |
-10,467,185,144 |
-11,131,660,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
826,108,148 |
820,004,407 |
813,900,655 |
807,796,903 |
|
- Nguyên giá |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-582,650,765 |
-588,754,506 |
-594,858,258 |
-600,962,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,072,219,567 |
3,030,015,339 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,072,219,567 |
3,030,015,339 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
-949,852,442 |
450,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,190,664,565 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
240,812,123 |
450,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,850,336,485 |
33,278,452,289 |
26,007,494,523 |
25,748,845,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,314,208,717 |
25,044,752,186 |
25,902,314,312 |
25,643,665,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
105,180,211 |
30,617,546 |
105,180,211 |
105,180,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,430,947,557 |
8,203,082,557 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,655,233,124 |
235,275,660,469 |
216,179,884,479 |
210,115,289,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,421,050,565 |
58,298,098,887 |
57,826,112,083 |
49,338,907,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,294,062,112 |
56,979,738,668 |
56,713,198,044 |
48,635,675,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,585,773,223 |
32,379,890,054 |
32,706,543,039 |
24,390,285,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,266,850,360 |
2,249,859,073 |
876,596,994 |
876,923,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,601,205 |
95,339,443 |
148,898,789 |
128,595,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
763,419,518 |
912,538,471 |
62,021,310 |
543,532,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,122,597,776 |
1,051,599,939 |
1,556,997,575 |
1,836,430,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
298,776,066 |
268,417,607 |
263,347,649 |
257,245,026 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,610,580,577 |
2,373,957,337 |
3,140,122,314 |
2,332,337,824 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,895,850,000 |
16,957,900,000 |
16,957,900,000 |
17,009,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
294,981,001 |
381,604,358 |
710,912,491 |
971,467,790 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
346,632,386 |
308,632,386 |
289,857,883 |
289,857,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,126,988,453 |
1,318,360,219 |
1,112,914,039 |
703,231,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
199,035,685 |
349,712,676 |
382,712,676 |
405,787,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
927,952,768 |
968,647,543 |
730,201,363 |
297,444,290 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,234,182,559 |
176,977,561,582 |
158,353,772,396 |
160,776,382,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,234,182,559 |
176,977,561,582 |
158,353,772,396 |
160,776,382,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,879,464,127 |
-30,136,085,104 |
-48,759,874,290 |
-46,337,264,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,315,819,698 |
-24,572,440,675 |
-2,428,429,676 |
-5,819,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,563,644,429 |
-5,563,644,429 |
-46,331,444,614 |
-46,331,444,614 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,655,233,124 |
235,275,660,469 |
216,179,884,479 |
210,115,289,491 |
|