TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,860,710,712 |
189,714,106,378 |
180,942,095,262 |
176,627,069,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,715,146,862 |
66,761,534,103 |
46,154,858,164 |
19,705,445,144 |
|
1. Tiền |
9,715,146,862 |
21,761,534,103 |
14,654,858,164 |
5,705,445,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
45,000,000,000 |
31,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,844,434,532 |
16,691,591,658 |
15,265,272,150 |
8,765,272,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,844,434,532 |
16,691,591,658 |
15,265,272,150 |
8,765,272,150 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,856,770,818 |
85,988,172,240 |
87,295,940,553 |
98,536,367,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,297,678,761 |
52,922,880,737 |
42,972,679,171 |
40,303,371,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,658,303,398 |
7,545,864,405 |
21,521,152,831 |
35,463,690,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,901,777,837 |
6,211,007,187 |
4,064,956,812 |
3,937,890,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-989,178 |
-760,313,887 |
-1,331,582,059 |
-1,237,319,040 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
68,733,798 |
68,733,798 |
68,733,798 |
|
IV. Hàng tồn kho |
27,131,600,367 |
18,281,298,763 |
26,380,717,038 |
38,957,514,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,131,600,367 |
18,281,298,763 |
26,380,717,038 |
44,151,747,901 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,194,233,270 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,312,758,133 |
1,991,509,614 |
5,845,307,357 |
10,662,470,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
394,643,111 |
456,270,090 |
502,237,819 |
410,205,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,918,115,022 |
1,535,239,524 |
5,343,069,538 |
10,252,264,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,149,401,148 |
53,874,053,908 |
58,946,122,090 |
57,995,647,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,356,013,654 |
2,251,668,254 |
1,480,313,669 |
1,014,905,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,069,884,343 |
8,004,149,558 |
7,807,446,817 |
10,442,737,988 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,295,872 |
135,295,872 |
85,295,872 |
77,795,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,849,166,561 |
-5,887,777,176 |
-6,412,429,020 |
-9,505,628,070 |
|
II.Tài sản cố định |
18,655,208,937 |
18,160,619,634 |
21,900,270,163 |
21,858,447,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,791,740,242 |
17,309,354,674 |
21,061,208,960 |
21,026,235,275 |
|
- Nguyên giá |
28,226,823,737 |
28,412,062,267 |
33,498,984,537 |
34,293,003,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,435,083,495 |
-11,102,707,593 |
-12,437,775,577 |
-13,266,768,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
863,468,695 |
851,264,960 |
839,061,203 |
832,211,900 |
|
- Nguyên giá |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-545,290,218 |
-557,493,953 |
-569,697,710 |
-576,547,013 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,302,248,468 |
3,220,104,221 |
2,584,072,836 |
2,071,719,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,302,248,468 |
3,220,104,221 |
2,584,072,836 |
2,071,719,567 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
7,600,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
7,500,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,735,930,089 |
22,641,661,799 |
32,881,465,422 |
32,950,575,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,630,749,878 |
22,536,481,588 |
23,829,413,017 |
24,186,582,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
105,180,211 |
105,180,211 |
105,180,211 |
105,180,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
8,946,872,194 |
8,658,812,557 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,010,111,860 |
243,588,160,286 |
239,888,217,352 |
234,622,717,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,998,222,443 |
41,434,884,323 |
41,614,205,046 |
48,274,514,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,976,372,349 |
40,352,695,656 |
40,514,970,704 |
47,253,798,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,214,068,573 |
31,503,338,111 |
31,200,413,432 |
37,680,473,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,151,547,264 |
2,823,772,279 |
3,359,331,547 |
3,917,649,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,165,630 |
30,092,099 |
14,449,869 |
25,885,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,044,541,194 |
1,039,655,837 |
1,015,354,457 |
1,020,178,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
849,872,417 |
841,423,937 |
471,305,929 |
658,313,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
239,255,979 |
254,818,371 |
263,692,828 |
301,210,355 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,772,084,189 |
2,918,353,013 |
3,308,749,613 |
2,922,122,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
226,204,717 |
535,609,623 |
476,040,643 |
378,333,448 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
437,632,386 |
405,632,386 |
405,632,386 |
349,632,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,021,850,094 |
1,082,188,667 |
1,099,234,342 |
1,020,716,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
76,973,380 |
86,973,380 |
119,773,380 |
125,268,174 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
944,876,714 |
995,215,287 |
979,460,962 |
895,447,926 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,011,889,417 |
202,153,275,963 |
198,274,012,306 |
186,348,202,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,011,889,417 |
202,153,275,963 |
198,274,012,306 |
186,348,202,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,101,757,269 |
-4,960,370,723 |
-8,839,634,380 |
-20,765,444,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,767,524,071 |
-7,626,137,525 |
-3,275,989,951 |
-15,201,799,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,665,766,802 |
2,665,766,802 |
-5,563,644,429 |
-5,563,644,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,010,111,860 |
243,588,160,286 |
239,888,217,352 |
234,622,717,429 |
|