MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,929,573,219 205,710,949,382 203,860,710,712 189,714,106,378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,756,930,490 22,273,192,079 41,715,146,862 66,761,534,103
1. Tiền 10,956,930,490 12,973,192,079 9,715,146,862 21,761,534,103
2. Các khoản tương đương tiền 6,800,000,000 9,300,000,000 32,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,389,712,025 98,939,712,025 48,844,434,532 16,691,591,658
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,389,712,025 98,939,712,025 48,844,434,532 16,691,591,658
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,392,746,562 56,274,102,506 83,856,770,818 85,988,172,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,925,691,058 45,078,912,641 50,297,678,761 52,922,880,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,310,712,120 7,655,391,086 7,658,303,398 7,545,864,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,974,710,180 3,539,798,779 5,901,777,837 6,211,007,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,818,366,796 -989,178 -760,313,887
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 68,733,798
IV. Hàng tồn kho 29,752,684,161 26,159,820,481 27,131,600,367 18,281,298,763
1. Hàng tồn kho 29,752,684,161 26,159,820,481 27,131,600,367 18,281,298,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,637,499,981 2,064,122,291 2,312,758,133 1,991,509,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 403,867,617 415,219,141 394,643,111 456,270,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,233,632,364 1,648,903,150 1,918,115,022 1,535,239,524
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,265,437,243 42,742,813,830 46,149,401,148 53,874,053,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 970,814,467 2,377,476,939 2,356,013,654 2,251,668,254
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,034,442,321 8,297,946,133 8,069,884,343 8,004,149,558
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,295,872 85,295,872 135,295,872 135,295,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,148,923,726 -6,005,765,066 -5,849,166,561 -5,887,777,176
II.Tài sản cố định 17,178,779,650 17,378,875,898 18,655,208,937 18,160,619,634
1. Tài sản cố định hữu hình 16,290,903,447 16,503,203,449 17,791,740,242 17,309,354,674
- Nguyên giá 25,420,673,889 26,272,668,435 28,226,823,737 28,412,062,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,129,770,442 -9,769,464,986 -10,435,083,495 -11,102,707,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 887,876,203 875,672,449 863,468,695 851,264,960
- Nguyên giá 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913 1,408,758,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -520,882,710 -533,086,464 -545,290,218 -557,493,953
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,340,663,067 1,340,663,067 2,302,248,468 3,220,104,221
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,340,663,067 1,340,663,067 2,302,248,468 3,220,104,221
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,272,150 65,272,150 100,000,000 7,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 7,500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,272,150 65,272,150 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,709,907,909 21,580,525,776 22,735,930,089 22,641,661,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,635,345,244 21,475,345,565 22,630,749,878 22,536,481,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,562,665 105,180,211 105,180,211 105,180,211
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,195,010,462 248,453,763,212 250,010,111,860 243,588,160,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,652,745,203 41,192,979,128 43,998,222,443 41,434,884,323
I. Nợ ngắn hạn 38,051,539,717 40,431,539,185 42,976,372,349 40,352,695,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,910,519,850 30,282,094,514 33,214,068,573 31,503,338,111
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,439,257,132 4,362,221,152 4,151,547,264 2,823,772,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,736,276 143,688,545 41,165,630 30,092,099
4. Phải trả người lao động 895,083,935 851,722,912 1,044,541,194 1,039,655,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 204,966,859 943,687,243 849,872,417 841,423,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 244,872,618 284,720,040 239,255,979 254,818,371
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,847,547,211 2,722,200,183 2,772,084,189 2,918,353,013
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 446,350,636 362,572,210 226,204,717 535,609,623
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,205,200 478,632,386 437,632,386 405,632,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 601,205,486 761,439,943 1,021,850,094 1,082,188,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 61,060,104 64,973,380 76,973,380 86,973,380
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 540,145,382 696,466,563 944,876,714 995,215,287
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,542,265,259 207,260,784,084 206,011,889,417 202,153,275,963
I. Vốn chủ sở hữu 208,542,265,259 207,260,784,084 206,011,889,417 202,153,275,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337,031,314 337,031,314 337,031,314 337,031,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,428,618,573 147,137,398 -1,101,757,269 -4,960,370,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,176,815,920 -2,523,078,884 -3,767,524,071 -7,626,137,525
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,605,434,493 2,670,216,282 2,665,766,802 2,665,766,802
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,195,010,462 248,453,763,212 250,010,111,860 243,588,160,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.